reroute
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reroute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Định tuyến lại; chuyển hướng sang một lộ trình khác so với kế hoạch ban đầu do đường bị chặn, giao thông, v.v.
Definition (English Meaning)
To send along a different route than originally planned because of a road closure, traffic, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Reroute'
-
"Due to the accident, traffic was rerouted through the side streets."
"Do tai nạn, giao thông đã được định tuyến lại qua các con đường nhỏ."
-
"The flight was rerouted due to bad weather."
"Chuyến bay đã được định tuyến lại do thời tiết xấu."
-
"The GPS automatically rerouted me when I missed my turn."
"GPS tự động định tuyến lại cho tôi khi tôi đi quá lượt rẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reroute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reroute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reroute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reroute' thường được sử dụng khi có sự thay đổi đột ngột hoặc không lường trước được trong lộ trình ban đầu. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi kế hoạch để vượt qua một trở ngại. So với 'detour', 'reroute' có thể áp dụng cho nhiều tình huống hơn, không chỉ giới hạn ở việc đi đường vòng do công trình hoặc tai nạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reroute from' thường dùng để chỉ điểm xuất phát của sự thay đổi lộ trình. Ví dụ: 'Reroute from the main highway.' 'Reroute to' chỉ điểm đến mới hoặc lộ trình thay thế. Ví dụ: 'Reroute to the service road.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reroute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.