decreased number
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decreased number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng hoặc số đếm đã giảm.
Definition (English Meaning)
A reduced quantity or count.
Ví dụ Thực tế với 'Decreased number'
-
"There has been a decreased number of reported cases this year."
"Đã có sự giảm số lượng các trường hợp được báo cáo trong năm nay."
-
"A decreased number of tourists visited the city this year."
"Một số lượng khách du lịch ít hơn đã đến thăm thành phố năm nay."
-
"The company reported a decreased number of sales in the last quarter."
"Công ty đã báo cáo số lượng bán hàng giảm trong quý vừa qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decreased number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decrease
- Adjective: decreased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decreased number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm về số lượng, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như dân số, doanh số bán hàng, số lượng các loài động vật, v.v. 'Decreased' là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ 'number'. Nên phân biệt với các từ như 'reduction', 'decline' hoặc 'drop' vì 'decreased number' tập trung vào số lượng cụ thể đã bị giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng hoặc loại mà số lượng giảm. Ví dụ: a decreased number of students. Khi sử dụng 'in', nó thường theo sau bởi một lĩnh vực hoặc phạm vi mà số lượng giảm. Ví dụ: a decreased number in sales.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decreased number'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.