(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diminished number
B2

diminished number

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng giảm sút số lượng suy giảm số lượng hao hụt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diminished number'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng đã bị giảm về kích thước, mức độ hoặc số lượng.

Definition (English Meaning)

A quantity that has been reduced in size, extent, or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Diminished number'

  • "There has been a diminished number of students applying to this university."

    "Đã có một số lượng sinh viên đăng ký vào trường đại học này giảm đi."

  • "The diminished number of sales led to financial difficulties."

    "Số lượng bán hàng giảm sút dẫn đến những khó khăn về tài chính."

  • "Due to the drought, there was a diminished number of crops this year."

    "Do hạn hán, số lượng mùa màng năm nay đã giảm sút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diminished number'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increased number(số lượng tăng lên)
larger number(greater number)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Diminished number'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc so sánh số lượng trước và sau khi có sự thay đổi. 'Diminished' nhấn mạnh sự suy giảm, sụt giảm so với trạng thái ban đầu. Khác với 'reduced number' (số lượng giảm), 'diminished number' mang sắc thái trang trọng và thường dùng trong văn viết học thuật hoặc báo cáo chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

Khi sử dụng 'of', ta diễn tả cái gì bị giảm: 'a diminished number of opportunities' (một số lượng cơ hội bị giảm đi). Khi dùng 'by', ta diễn tả mức độ giảm: 'The number was diminished by half' (Số lượng đã giảm đi một nửa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diminished number'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)