lessened
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lessened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'lessen': trở nên hoặc bị làm cho ít hơn; giảm về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'lessen': made or become less; reduced in size, amount, intensity, or degree.
Ví dụ Thực tế với 'Lessened'
-
"The pain has lessened considerably since I took the medicine."
"Cơn đau đã giảm đáng kể kể từ khi tôi uống thuốc."
-
"His influence in the company has lessened over the years."
"Ảnh hưởng của anh ấy trong công ty đã giảm đi theo năm tháng."
-
"The risk of infection has lessened due to better hygiene practices."
"Nguy cơ nhiễm trùng đã giảm bớt nhờ các biện pháp vệ sinh tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lessened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lessen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lessened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong các cấu trúc câu bị động hoặc hoàn thành. Diễn tả một sự giảm bớt đã xảy ra và có thể vẫn còn ảnh hưởng. Khác với 'reduced' ở chỗ 'lessened' thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, hoặc chỉ một sự giảm bớt về mức độ chứ không phải loại bỏ hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lessened'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pain had been lessening gradually before she took the medicine.
|
Cơn đau đã giảm dần trước khi cô ấy uống thuốc. |
| Phủ định |
The noise hadn't been lessening, despite our complaints.
|
Tiếng ồn vẫn không giảm bớt, mặc dù chúng tôi đã phàn nàn. |
| Nghi vấn |
Had the floodwaters been lessening before the rescue team arrived?
|
Nước lũ đã giảm bớt trước khi đội cứu hộ đến phải không? |