reductive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reductive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng trình bày một chủ đề hoặc vấn đề một cách quá đơn giản.
Definition (English Meaning)
Tending to present a subject or problem in an oversimplified form.
Ví dụ Thực tế với 'Reductive'
-
"That's a reductive argument; it ignores many important factors."
"Đó là một lập luận đơn giản hóa; nó bỏ qua nhiều yếu tố quan trọng."
-
"His explanation was reductive and failed to capture the true complexity of the situation."
"Giải thích của anh ta mang tính đơn giản hóa và không nắm bắt được sự phức tạp thực sự của tình huống."
-
"Such a reductive view of history ignores the contributions of many different groups."
"Một cái nhìn đơn giản hóa như vậy về lịch sử bỏ qua những đóng góp của nhiều nhóm khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reductive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reductive
- Adverb: reductively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reductive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reductive' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng sự đơn giản hóa đã loại bỏ các sắc thái quan trọng, dẫn đến hiểu sai hoặc đánh giá thấp vấn đề. Nó khác với 'simple' ở chỗ 'simple' chỉ đơn thuần là không phức tạp, còn 'reductive' ngụ ý sự giản lược quá mức. So sánh với 'simplistic', 'reductive' nhấn mạnh quá trình đơn giản hóa, trong khi 'simplistic' nhấn mạnh kết quả đơn giản hóa đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reductive to' được sử dụng để chỉ cái gì đó bị đơn giản hóa thành cái gì. Ví dụ: 'The complex problem was reductive to a simple equation.' 'Reductive of' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ bản chất đơn giản hóa của cái gì đó. Ví dụ: 'His analysis was reductive of the complexities of the issue.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reductive'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her analysis was reductively simplistic.
|
Phân tích của cô ấy đơn giản một cách giản lược. |
| Phủ định |
The argument isn't reductive if it considers all factors.
|
Lập luận không mang tính giản lược nếu nó xem xét tất cả các yếu tố. |
| Nghi vấn |
Is his approach to complex problems always reductive?
|
Cách tiếp cận các vấn đề phức tạp của anh ấy có luôn mang tính giản lược không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist is going to use a reductive approach in his next sculpture, focusing only on the essential forms.
|
Người nghệ sĩ sẽ sử dụng một cách tiếp cận tối giản trong tác phẩm điêu khắc tiếp theo của mình, chỉ tập trung vào những hình thức thiết yếu. |
| Phủ định |
The professor is not going to present a reductive argument; she plans to cover all aspects of the topic.
|
Giáo sư sẽ không trình bày một luận điểm đơn giản hóa; cô ấy dự định đề cập đến tất cả các khía cạnh của chủ đề. |
| Nghi vấn |
Are they going to address the complex problem reductively, or will they delve into the nuances?
|
Họ sẽ giải quyết vấn đề phức tạp một cách đơn giản hóa hay họ sẽ đi sâu vào các sắc thái? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian's account of the war was reductively simplistic, ignoring many key factors.
|
Lời kể của nhà sử học về cuộc chiến đã đơn giản hóa một cách giản lược, bỏ qua nhiều yếu tố quan trọng. |
| Phủ định |
The analysis wasn't reductively narrow; it considered a broad range of perspectives.
|
Phân tích không hẹp một cách quy giản; nó xem xét một loạt các quan điểm rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Did the artist reductively portray the subject, focusing only on their physical appearance?
|
Có phải nghệ sĩ đã khắc họa chủ thể một cách quy giản, chỉ tập trung vào vẻ ngoài của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has reductively simplified the landscape to its basic shapes.
|
Người nghệ sĩ đã giản lược bức tranh phong cảnh một cách tối giản thành những hình dạng cơ bản của nó. |
| Phủ định |
The critic has not reductively interpreted the author's complex themes.
|
Nhà phê bình đã không diễn giải một cách đơn giản các chủ đề phức tạp của tác giả. |
| Nghi vấn |
Has the scientist reductively explained the phenomenon, ignoring important nuances?
|
Nhà khoa học đã giải thích hiện tượng một cách đơn giản hóa, bỏ qua những sắc thái quan trọng phải không? |