reductionism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reductionism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa duy vật giản lược; khuynh hướng đơn giản hóa quá mức; phương pháp luận đơn giản hóa, theo đó một hiện tượng phức tạp được giải thích bằng cách quy nó về các thành phần cơ bản đơn giản hơn của nó, đôi khi dẫn đến việc bỏ qua hoặc hiểu sai bản chất thực sự của hiện tượng đó.
Definition (English Meaning)
The practice of analyzing and describing a complex phenomenon in terms of its simple or fundamental constituents, especially when this is said to obscure or misrepresent it.
Ví dụ Thực tế với 'Reductionism'
-
"His approach to understanding the economy was criticized as being overly focused on reductionism, ignoring broader social factors."
"Cách tiếp cận của ông ấy để hiểu nền kinh tế đã bị chỉ trích là quá tập trung vào chủ nghĩa duy vật giản lược, bỏ qua các yếu tố xã hội rộng lớn hơn."
-
"The debate centers around whether his theory represents a valid scientific reductionism or an unacceptable oversimplification."
"Cuộc tranh luận xoay quanh việc liệu lý thuyết của anh ấy đại diện cho một chủ nghĩa duy vật giản lược khoa học hợp lệ hay một sự đơn giản hóa quá mức không thể chấp nhận được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reductionism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reductionism
- Adjective: reductionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reductionism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reductionism là một phương pháp luận được sử dụng rộng rãi trong khoa học, nhưng cũng có thể bị chỉ trích khi nó bỏ qua sự phức tạp và các mối quan hệ tương tác của các hệ thống. Ví dụ, trong sinh học, việc giải thích hành vi của một sinh vật chỉ bằng các phản ứng hóa học có thể bỏ qua vai trò của môi trường và các tương tác xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: Thường dùng để chỉ cái mà một hiện tượng được quy về. Ví dụ: 'His argument amounted to reductionism, explaining complex human behavior to simple biological drives.' in: Thường dùng để chỉ lĩnh vực mà reductionism được áp dụng. Ví dụ: 'Reductionism in science can be a useful tool, but also has its limitations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reductionism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.