referral
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Referral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động giới thiệu ai đó đến một địa điểm hoặc người khác để nhận thông tin, sự giúp đỡ hoặc hành động, thường là đến một chuyên gia.
Definition (English Meaning)
The act of directing someone to a different place or person for information, help, or action, often to a specialist.
Ví dụ Thực tế với 'Referral'
-
"The doctor gave me a referral to a cardiologist."
"Bác sĩ đã giới thiệu tôi đến một bác sĩ tim mạch."
-
"The marketing team focused on generating more referrals from existing customers."
"Đội ngũ marketing tập trung vào việc tạo ra nhiều lượt giới thiệu hơn từ các khách hàng hiện tại."
-
"Employee referral programs are a great way to find qualified candidates."
"Các chương trình giới thiệu nhân viên là một cách tuyệt vời để tìm kiếm những ứng viên đủ tiêu chuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Referral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: referral
- Verb: refer (động từ gốc)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Referral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'referral' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, y tế và pháp luật. Nó nhấn mạnh sự chuyển giao trách nhiệm hoặc quyền hạn từ một người hoặc tổ chức sang người hoặc tổ chức khác. Khác với 'recommendation' (khuyến nghị), 'referral' mang tính chính thức hơn và thường liên quan đến một quy trình hoặc thủ tục cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Referral to': giới thiệu đến ai đó (ví dụ: a referral to a specialist). '- Referral for': giới thiệu cho mục đích gì (ví dụ: a referral for a second opinion).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Referral'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company received a referral from a loyal customer pleased the marketing team.
|
Việc công ty nhận được một sự giới thiệu từ một khách hàng trung thành đã làm hài lòng đội ngũ marketing. |
| Phủ định |
Whether he will get a referral is not certain yet.
|
Việc liệu anh ấy có nhận được sự giới thiệu hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Who provided the referral is what the investigators want to know.
|
Ai đã cung cấp sự giới thiệu là điều mà các nhà điều tra muốn biết. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the referral program really boosted our sales this quarter!
|
Wow, chương trình giới thiệu thực sự đã thúc đẩy doanh số bán hàng của chúng ta trong quý này! |
| Phủ định |
Oh, there wasn't a single referral that resulted in a new customer.
|
Ồ, không có bất kỳ sự giới thiệu nào dẫn đến một khách hàng mới. |
| Nghi vấn |
Hey, did you get the referral bonus you were expecting?
|
Này, bạn đã nhận được tiền thưởng giới thiệu mà bạn mong đợi chưa? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company gets many new clients through referral.
|
Công ty có được nhiều khách hàng mới thông qua giới thiệu. |
| Phủ định |
She didn't refer her friend to that job.
|
Cô ấy đã không giới thiệu bạn mình cho công việc đó. |
| Nghi vấn |
Did you get the referral bonus?
|
Bạn có nhận được tiền thưởng giới thiệu không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She got a referral to a specialist.
|
Cô ấy đã nhận được giấy giới thiệu đến một chuyên gia. |
| Phủ định |
Did he refer you to the wrong person?
|
Có phải anh ấy đã giới thiệu bạn đến sai người không? |
| Nghi vấn |
Was the referral process easy to navigate?
|
Quá trình giới thiệu có dễ thực hiện không? |