(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meditatively
C1

meditatively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thiền định trầm ngâm suy tư ngẫm nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meditatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiền định; một cách liên quan đến suy nghĩ sâu sắc hoặc sự suy ngẫm.

Definition (English Meaning)

In a meditative manner; in a way that involves deep thought or reflection.

Ví dụ Thực tế với 'Meditatively'

  • "She gazed meditatively at the landscape, lost in her thoughts."

    "Cô ấy ngắm nhìn phong cảnh một cách trầm ngâm, chìm đắm trong suy nghĩ của mình."

  • "He sat meditatively by the river, letting his worries fade away."

    "Anh ấy ngồi trầm ngâm bên bờ sông, để những lo lắng của mình tan biến."

  • "The artist approached the canvas meditatively, carefully considering each brushstroke."

    "Người họa sĩ tiếp cận bức tranh một cách thiền định, cẩn thận xem xét từng nét vẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meditatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: meditatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoughtfully(trầm ngâm, chu đáo)
reflectively(suy tư, ngẫm nghĩ)
contemplatively(chiêm nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Meditatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'meditatively' thường được dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách chậm rãi, tập trung và có ý thức, thường với mục đích tìm kiếm sự hiểu biết hoặc bình an nội tâm. Nó khác với việc suy nghĩ thông thường ở chỗ nó đòi hỏi sự tĩnh lặng và tập trung cao độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meditatively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)