refrain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refrain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiềm chế, tự ngăn mình làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To stop oneself from doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Refrain'
-
"She refrained from making any comments."
"Cô ấy đã kiềm chế không đưa ra bất kỳ bình luận nào."
-
"Please refrain from smoking in this area."
"Xin vui lòng không hút thuốc trong khu vực này."
-
"The song's refrain lingered in my mind for days."
"Điệp khúc của bài hát cứ văng vẳng trong tâm trí tôi suốt nhiều ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refrain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refrain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc kiềm chế bản thân khỏi một hành động mà mình muốn làm hoặc có khuynh hướng làm. Nhấn mạnh sự tự chủ và ý chí mạnh mẽ để tránh một hành động nào đó. So sánh với 'abstain', 'avoid', 'desist'. 'Abstain' thường liên quan đến việc kiêng khem, đặc biệt là về mặt đạo đức hoặc sức khỏe. 'Avoid' chỉ đơn giản là tránh xa một cái gì đó. 'Desist' mang tính trang trọng hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với giới từ 'from' để chỉ hành động hoặc điều mà người đó kiềm chế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refrain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.