(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refrain
B2

refrain

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

kiềm chế tự chủ điệp khúc đoạn điệp khúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refrain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiềm chế, tự ngăn mình làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To stop oneself from doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Refrain'

  • "She refrained from making any comments."

    "Cô ấy đã kiềm chế không đưa ra bất kỳ bình luận nào."

  • "Please refrain from smoking in this area."

    "Xin vui lòng không hút thuốc trong khu vực này."

  • "The song's refrain lingered in my mind for days."

    "Điệp khúc của bài hát cứ văng vẳng trong tâm trí tôi suốt nhiều ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refrain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

indulge(nuông chiều, thỏa mãn)
continue(tiếp tục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Refrain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ việc kiềm chế bản thân khỏi một hành động mà mình muốn làm hoặc có khuynh hướng làm. Nhấn mạnh sự tự chủ và ý chí mạnh mẽ để tránh một hành động nào đó. So sánh với 'abstain', 'avoid', 'desist'. 'Abstain' thường liên quan đến việc kiêng khem, đặc biệt là về mặt đạo đức hoặc sức khỏe. 'Avoid' chỉ đơn giản là tránh xa một cái gì đó. 'Desist' mang tính trang trọng hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Đi với giới từ 'from' để chỉ hành động hoặc điều mà người đó kiềm chế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refrain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)