(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refreshing
B2

refreshing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sảng khoái mát mẻ tươi mới làm tỉnh táo khác biệt và thú vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refreshing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho bạn cảm thấy bớt nóng hoặc mệt mỏi

Definition (English Meaning)

Making you feel less hot or tired

Ví dụ Thực tế với 'Refreshing'

  • "A refreshing glass of lemonade."

    "Một ly nước chanh sảng khoái."

  • "The swim was wonderfully refreshing."

    "Bơi lội thật sảng khoái."

  • "We found her directness very refreshing."

    "Chúng tôi thấy sự thẳng thắn của cô ấy rất mới mẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refreshing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: refresh
  • Adjective: refreshing
  • Adverb: refreshingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiring(gây mệt mỏi)
dull(tẻ nhạt)
stale(cũ, ôi thiu)

Từ liên quan (Related Words)

cool(mát mẻ)
clean(sạch sẽ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Refreshing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả những thứ mang lại cảm giác mới mẻ, dễ chịu, sảng khoái, thường liên quan đến đồ uống, thời tiết, hoặc một trải nghiệm nào đó. Sự khác biệt với 'restorative' là 'refreshing' nhấn mạnh vào sự sảng khoái tức thời, trong khi 'restorative' nhấn mạnh vào khả năng phục hồi sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refreshing'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were on a tropical island, the ocean breeze would be incredibly refreshing.
Nếu tôi ở trên một hòn đảo nhiệt đới, làn gió biển sẽ vô cùng sảng khoái.
Phủ định
If the air conditioner didn't work, the room wouldn't feel refreshingly cool.
Nếu máy điều hòa không hoạt động, căn phòng sẽ không mang lại cảm giác mát mẻ một cách sảng khoái.
Nghi vấn
Would you feel refreshed if you drank this lemonade after your workout?
Bạn có cảm thấy sảng khoái nếu bạn uống ly nước chanh này sau khi tập luyện không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known how tiring the hike would be, I would have brought a refreshingly cold drink.
Nếu tôi biết chuyến đi bộ đường dài sẽ mệt mỏi đến mức nào, tôi đã mang theo một thức uống lạnh sảng khoái.
Phủ định
If the weather hadn't been so hot, the iced tea wouldn't have been so refreshingly necessary.
Nếu thời tiết không quá nóng, trà đá đã không cần thiết đến mức sảng khoái như vậy.
Nghi vấn
Would you have felt refreshed if you had taken a break earlier?
Bạn có cảm thấy sảng khoái hơn nếu bạn nghỉ ngơi sớm hơn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This iced tea will be refreshingly cold on a hot day.
Trà đá này sẽ mát lạnh sảng khoái vào một ngày nóng.
Phủ định
The rain isn't going to refresh the garden as it's too light.
Cơn mưa sẽ không làm tươi mát khu vườn vì nó quá nhẹ.
Nghi vấn
Will a quick shower refresh you after your workout?
Một vòi sen nhanh có làm bạn sảng khoái sau khi tập luyện không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lemonade is refreshing on a hot day.
Ly nước chanh thật sảng khoái vào một ngày nóng.
Phủ định
She does not refresh the page often enough.
Cô ấy không làm mới trang đủ thường xuyên.
Nghi vấn
Does the cool breeze refresh you?
Gió mát có làm bạn sảng khoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)