(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stale
B2

stale

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khô mốc ôi tẻ nhạt sáo rỗng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không còn tươi hoặc ngon để ăn; cứng, mốc hoặc khô.

Definition (English Meaning)

no longer fresh or pleasant to eat; hard, musty, or dry.

Ví dụ Thực tế với 'Stale'

  • "The bread was stale and hard."

    "Bánh mì đã bị khô và cứng."

  • "These biscuits taste stale."

    "Mấy cái bánh quy này có vị cũ rồi."

  • "The report contained nothing but stale information."

    "Bản báo cáo chứa toàn thông tin cũ rích."

  • "The air in the room felt stale and unpleasant."

    "Không khí trong phòng cảm thấy tù đọng và khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fresh(tươi)
new(mới)
original(độc đáo)

Từ liên quan (Related Words)

moldy(bị mốc)
rancid(ôi thiu)
spoiled(bị hỏng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Stale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stale' thường được dùng để mô tả thức ăn, đặc biệt là bánh mì, bánh ngọt, và các sản phẩm nướng khác, khi chúng đã mất đi độ tươi ngon và trở nên khô, cứng, hoặc có mùi khó chịu. Nó khác với 'rotten' (thối rữa) ở chỗ 'stale' chỉ sự mất đi độ tươi ngon, trong khi 'rotten' ám chỉ sự phân hủy và không an toàn để ăn. So với 'old' (cũ), 'stale' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự giảm chất lượng do thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)