stale
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không còn tươi hoặc ngon để ăn; cứng, mốc hoặc khô.
Definition (English Meaning)
no longer fresh or pleasant to eat; hard, musty, or dry.
Ví dụ Thực tế với 'Stale'
-
"The bread was stale and hard."
"Bánh mì đã bị khô và cứng."
-
"These biscuits taste stale."
"Mấy cái bánh quy này có vị cũ rồi."
-
"The report contained nothing but stale information."
"Bản báo cáo chứa toàn thông tin cũ rích."
-
"The air in the room felt stale and unpleasant."
"Không khí trong phòng cảm thấy tù đọng và khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stale' thường được dùng để mô tả thức ăn, đặc biệt là bánh mì, bánh ngọt, và các sản phẩm nướng khác, khi chúng đã mất đi độ tươi ngon và trở nên khô, cứng, hoặc có mùi khó chịu. Nó khác với 'rotten' (thối rữa) ở chỗ 'stale' chỉ sự mất đi độ tươi ngon, trong khi 'rotten' ám chỉ sự phân hủy và không an toàn để ăn. So với 'old' (cũ), 'stale' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự giảm chất lượng do thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stale'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.