stimulating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stimulating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khuyến khích những ý tưởng mới hoặc sự nhiệt tình.
Definition (English Meaning)
Encouraging new ideas or enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Stimulating'
-
"The lecture was very stimulating."
"Bài giảng rất kích thích tư duy."
-
"The stimulating conversation kept me awake."
"Cuộc trò chuyện kích thích đã giúp tôi tỉnh táo."
-
"A stimulating work environment can boost productivity."
"Một môi trường làm việc kích thích có thể tăng năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stimulating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stimulate
- Adjective: stimulating
- Adverb: stimulatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stimulating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stimulating' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, hoạt động, hoặc môi trường có khả năng kích thích tư duy, sự sáng tạo, hoặc cảm xúc tích cực. Nó mang ý nghĩa tạo động lực và hứng thú cho người trải nghiệm. Khác với 'interesting' (thú vị), 'stimulating' nhấn mạnh vào khả năng kích thích sự phát triển hoặc thay đổi trong suy nghĩ hoặc cảm xúc. So với 'motivating' (thúc đẩy), 'stimulating' có phạm vi rộng hơn, không chỉ giới hạn ở việc thúc đẩy hành động cụ thể mà còn có thể kích thích trí tưởng tượng và sự khám phá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'stimulating' đi kèm với 'to', nó thường chỉ đối tượng bị kích thích (ví dụ: 'stimulating to the mind'). Khi đi kèm với 'for', nó chỉ mục đích của sự kích thích (ví dụ: 'stimulating for creativity').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stimulating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.