(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stimulating
B2

stimulating

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kích thích truyền cảm hứng khuyến khích làm hưng phấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stimulating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khuyến khích những ý tưởng mới hoặc sự nhiệt tình.

Definition (English Meaning)

Encouraging new ideas or enthusiasm.

Ví dụ Thực tế với 'Stimulating'

  • "The lecture was very stimulating."

    "Bài giảng rất kích thích tư duy."

  • "The stimulating conversation kept me awake."

    "Cuộc trò chuyện kích thích đã giúp tôi tỉnh táo."

  • "A stimulating work environment can boost productivity."

    "Một môi trường làm việc kích thích có thể tăng năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stimulating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stimulate
  • Adjective: stimulating
  • Adverb: stimulatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boring(nhàm chán)
dull(tẻ nhạt)
uninspiring(không truyền cảm hứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stimulating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stimulating' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, hoạt động, hoặc môi trường có khả năng kích thích tư duy, sự sáng tạo, hoặc cảm xúc tích cực. Nó mang ý nghĩa tạo động lực và hứng thú cho người trải nghiệm. Khác với 'interesting' (thú vị), 'stimulating' nhấn mạnh vào khả năng kích thích sự phát triển hoặc thay đổi trong suy nghĩ hoặc cảm xúc. So với 'motivating' (thúc đẩy), 'stimulating' có phạm vi rộng hơn, không chỉ giới hạn ở việc thúc đẩy hành động cụ thể mà còn có thể kích thích trí tưởng tượng và sự khám phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi 'stimulating' đi kèm với 'to', nó thường chỉ đối tượng bị kích thích (ví dụ: 'stimulating to the mind'). Khi đi kèm với 'for', nó chỉ mục đích của sự kích thích (ví dụ: 'stimulating for creativity').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stimulating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)