regardless of
Giới từ/Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regardless of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bất kể, không kể đến, mặc dù
Definition (English Meaning)
without being affected or influenced by something; despite something
Ví dụ Thực tế với 'Regardless of'
-
"He went ahead regardless of the danger."
"Anh ấy vẫn tiếp tục bất kể nguy hiểm."
-
"The law applies to everyone regardless of race."
"Luật áp dụng cho tất cả mọi người bất kể chủng tộc."
-
"Regardless of what others say, I believe in you."
"Bất kể người khác nói gì, tôi tin vào bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regardless of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regardless of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'regardless of' được dùng để chỉ một điều gì đó không ảnh hưởng đến một quyết định, hành động hoặc tình huống. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự độc lập và không bị chi phối bởi các yếu tố khác. Khác với 'despite' và 'in spite of' ở chỗ 'regardless of' mang tính trang trọng hơn và nhấn mạnh sự kiên định hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regardless of'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Regardless of the weather, we will go for a picnic, and we will have a great time.
|
Bất kể thời tiết thế nào, chúng ta sẽ đi dã ngoại, và chúng ta sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời. |
| Phủ định |
Regardless of his opinion, I won't change my mind, not even a little.
|
Bất kể ý kiến của anh ấy là gì, tôi sẽ không thay đổi ý định của mình, dù chỉ một chút. |
| Nghi vấn |
Regardless of the consequences, will you tell her the truth, or will you keep it a secret?
|
Bất kể hậu quả là gì, bạn sẽ nói cho cô ấy sự thật, hay bạn sẽ giữ bí mật? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She submitted the report on time regardless of the difficulties she faced.
|
Cô ấy đã nộp báo cáo đúng hạn bất kể những khó khăn mà cô ấy gặp phải. |
| Phủ định |
He didn't change his plans regardless of the weather forecast.
|
Anh ấy đã không thay đổi kế hoạch của mình bất kể dự báo thời tiết. |
| Nghi vấn |
Did they proceed with the project regardless of the budget constraints?
|
Họ có tiếp tục dự án bất kể những hạn chế về ngân sách không? |