influenced
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influenced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ảnh hưởng đến tính cách, sự phát triển hoặc hành vi của ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To have an effect on the character, development, or behavior of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Influenced'
-
"Her work was heavily influenced by Italian artists."
"Công việc của cô ấy chịu ảnh hưởng nặng nề bởi các nghệ sĩ người Ý."
-
"The internet has greatly influenced modern communication."
"Internet đã ảnh hưởng rất lớn đến giao tiếp hiện đại."
-
"His writings influenced a generation of thinkers."
"Những tác phẩm của ông đã ảnh hưởng đến một thế hệ nhà tư tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Influenced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: influence
- Adjective: influential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Influenced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'influenced', cần xác định rõ đối tượng bị ảnh hưởng và yếu tố gây ảnh hưởng. Cần phân biệt với 'affected', mặc dù cả hai đều chỉ sự tác động, nhưng 'influence' thường mang tính chất tác động gián tiếp, kéo dài và có thể định hình, trong khi 'affect' thường chỉ sự tác động trực tiếp, nhất thời. Ví dụ, 'The weather affected my mood' (Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi) cho thấy ảnh hưởng trực tiếp và tạm thời. Trong khi 'My parents influenced my career choices' (Bố mẹ tôi ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của tôi) cho thấy ảnh hưởng gián tiếp và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ về cách dùng giới từ:
- influenced *by*: chịu ảnh hưởng bởi (người, sự vật, hiện tượng cụ thể). Ví dụ: He was influenced by his father's work ethic.
- influenced *through*: bị ảnh hưởng thông qua (một phương tiện, cách thức nào đó). Ví dụ: Her work was influenced through her travels.
- influenced *on*: (ít phổ biến hơn, thường mang nghĩa tác động lên một khía cạnh cụ thể). Ví dụ: This meeting influenced on the decision-making process.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Influenced'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she received the award, her mentor had heavily influenced her artistic style.
|
Vào thời điểm cô ấy nhận giải thưởng, người cố vấn của cô ấy đã ảnh hưởng rất lớn đến phong cách nghệ thuật của cô ấy. |
| Phủ định |
He hadn't been influenced by the negative reviews before he decided to watch the film.
|
Anh ấy đã không bị ảnh hưởng bởi những đánh giá tiêu cực trước khi quyết định xem bộ phim. |
| Nghi vấn |
Had the company been significantly influenced by the new marketing strategy before the sales figures were released?
|
Công ty đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi chiến lược marketing mới trước khi số liệu bán hàng được công bố phải không? |