registry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Registry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một danh sách hoặc hồ sơ chính thức về người, sự kiện hoặc đồ vật.
Definition (English Meaning)
An official list or record of people, events, or things.
Ví dụ Thực tế với 'Registry'
-
"The hospital maintains a registry of all cancer patients."
"Bệnh viện duy trì một hồ sơ về tất cả bệnh nhân ung thư."
-
"Births, deaths, and marriages are recorded in the registry office."
"Sinh, tử và hôn nhân được ghi lại tại văn phòng đăng ký."
-
"Modifying the Windows registry can be risky."
"Việc sửa đổi Windows registry có thể rất rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Registry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: registry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Registry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Registry thường được dùng để chỉ một hệ thống ghi lại thông tin một cách chính thức và có hệ thống. Khác với 'list' (danh sách) đơn thuần, 'registry' thường mang tính chất pháp lý hoặc quản lý cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the registry' chỉ vị trí thông tin nằm trong hồ sơ/danh sách. 'registry of' cho biết hồ sơ/danh sách đó chứa đựng thông tin gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Registry'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vehicle registry, which contains all the details of registered vehicles, is being updated.
|
Hệ thống đăng ký xe, nơi chứa tất cả thông tin chi tiết về các xe đã đăng ký, đang được cập nhật. |
| Phủ định |
The data registry, which should have been secure, was not properly protected from unauthorized access.
|
Sổ đăng ký dữ liệu, lẽ ra phải được bảo mật, đã không được bảo vệ đúng cách khỏi truy cập trái phép. |
| Nghi vấn |
Is this the registry whose records were recently audited?
|
Đây có phải là sổ đăng ký mà hồ sơ của nó đã được kiểm toán gần đây không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's name was in the registry last year.
|
Tên của công ty đã có trong sổ đăng ký năm ngoái. |
| Phủ định |
He was not on the registry when I checked yesterday.
|
Anh ấy không có trong sổ đăng ký khi tôi kiểm tra ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Was her address in the registry at that time?
|
Địa chỉ của cô ấy có trong sổ đăng ký vào thời điểm đó không? |