eternal death
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eternal death'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái không tồn tại vĩnh viễn hoặc sự tách biệt khỏi Thượng Đế, thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo để mô tả hậu quả cuối cùng của tội lỗi hoặc sự không tin.
Definition (English Meaning)
A state of permanent non-existence or separation from God, often used in religious contexts to describe the ultimate consequence of sin or disbelief.
Ví dụ Thực tế với 'Eternal death'
-
"Many religions teach that unrepentant sinners face eternal death."
"Nhiều tôn giáo dạy rằng những người tội lỗi không ăn năn sẽ phải đối mặt với cái chết vĩnh cửu."
-
"The priest warned of the dangers of sin, leading to eternal death."
"Vị linh mục cảnh báo về những nguy hiểm của tội lỗi, dẫn đến cái chết vĩnh cửu."
-
"Some philosophers argue that eternal death is simply the cessation of consciousness."
"Một số nhà triết học cho rằng cái chết vĩnh cửu chỉ đơn giản là sự chấm dứt ý thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eternal death'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: death
- Adjective: eternal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eternal death'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'eternal death' thường mang sắc thái trang trọng và được sử dụng trong các thảo luận về thần học, triết học và những vấn đề liên quan đến sự sống và cái chết. Nó nhấn mạnh tính chất vĩnh viễn, không thể đảo ngược của cái chết, khác với cái chết đơn thuần chỉ là sự kết thúc của cuộc sống thể xác. So với các từ đồng nghĩa như 'oblivion' (sự lãng quên) hay 'final demise' (sự diệt vong cuối cùng), 'eternal death' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt tinh thần và tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eternal death'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he repents, he will have faced eternal death.
|
Vào thời điểm anh ta hối cải, anh ta sẽ phải đối mặt với cái chết vĩnh hằng. |
| Phủ định |
She won't have escaped eternal death, despite her sacrifices.
|
Cô ấy sẽ không thoát khỏi cái chết vĩnh hằng, mặc dù đã hy sinh. |
| Nghi vấn |
Will they have truly understood the meaning of life before experiencing eternal death?
|
Liệu họ có thực sự hiểu ý nghĩa của cuộc sống trước khi trải qua cái chết vĩnh hằng? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before she found peace, she had always feared eternal death.
|
Trước khi tìm thấy sự bình yên, cô ấy luôn sợ hãi cái chết vĩnh cửu. |
| Phủ định |
He had not believed in eternal death until he experienced it in his dream.
|
Anh ấy đã không tin vào cái chết vĩnh cửu cho đến khi anh ấy trải nghiệm nó trong giấc mơ. |
| Nghi vấn |
Had they considered the possibility of eternal death before making their pact?
|
Họ đã cân nhắc khả năng về cái chết vĩnh cửu trước khi thực hiện giao ước của mình chưa? |