(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reinterpret
C1

reinterpret

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn giải lại giải thích lại hiểu theo một cách khác tái diễn giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinterpret'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải thích lại, diễn giải lại, hiểu theo một cách mới hoặc khác.

Definition (English Meaning)

To interpret (something) in a new or different way.

Ví dụ Thực tế với 'Reinterpret'

  • "Historians are reinterpreting the events of the French Revolution."

    "Các nhà sử học đang diễn giải lại các sự kiện của Cách mạng Pháp."

  • "The artist reinterpreted the classic myth with a modern twist."

    "Nghệ sĩ đã diễn giải lại câu chuyện thần thoại cổ điển với một sự đổi mới hiện đại."

  • "We need to reinterpret the data to see if we missed anything."

    "Chúng ta cần diễn giải lại dữ liệu để xem liệu chúng ta có bỏ sót điều gì không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reinterpret'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reinterpret
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

misinterpret(giải thích sai)
maintain(duy trì (cách hiểu cũ))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Nghiên cứu Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Reinterpret'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reinterpret' mang ý nghĩa chủ động xem xét và giải thích lại một thông tin, sự kiện, hoặc tác phẩm đã có trước đó. Nó thường được sử dụng khi cách hiểu hiện tại không còn phù hợp, hoặc cần một góc nhìn mới để làm sáng tỏ vấn đề. Sự khác biệt với 'interpret' đơn thuần là nhấn mạnh vào việc đã có một cách hiểu trước đó, và cách hiểu mới này có thể trái ngược hoặc bổ sung cho cách hiểu cũ. Nó khác với 'redefine' (định nghĩa lại) vì 'reinterpret' tập trung vào cách hiểu, còn 'redefine' tập trung vào bản chất hoặc giới hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in light of through the lens of

Các giới từ này thường đi kèm để chỉ ra cơ sở hoặc quan điểm mới được sử dụng để giải thích lại. Ví dụ: 'Reinterpret the data as evidence of...' (Giải thích lại dữ liệu như là bằng chứng của...). 'Reinterpret the event in light of new information' (Giải thích lại sự kiện dưới ánh sáng của thông tin mới). 'Reinterpret history through the lens of gender studies' (Giải thích lại lịch sử thông qua lăng kính của nghiên cứu giới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinterpret'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian will reinterpret the ancient texts.
Nhà sử học sẽ diễn giải lại những văn bản cổ.
Phủ định
Did the committee not reinterpret the data?
Ủy ban đã không diễn giải lại dữ liệu sao?
Nghi vấn
Should we reinterpret his silence as agreement?
Chúng ta có nên diễn giải lại sự im lặng của anh ta như là sự đồng ý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)