reinterpretation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinterpretation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động giải thích lại một điều gì đó hoặc theo một cách mới.
Definition (English Meaning)
The action of interpreting something again or in a new way.
Ví dụ Thực tế với 'Reinterpretation'
-
"The museum offered a fascinating reinterpretation of the artist's early works."
"Bảo tàng đã đưa ra một cách giải thích lại đầy hấp dẫn về các tác phẩm ban đầu của nghệ sĩ."
-
"Historians are offering reinterpretations of the war's causes."
"Các nhà sử học đang đưa ra những cách giải thích lại về nguyên nhân của cuộc chiến."
-
"The film is a reinterpretation of a classic novel."
"Bộ phim là một sự diễn giải lại của một cuốn tiểu thuyết kinh điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reinterpretation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reinterpretation
- Verb: reinterpret
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reinterpretation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reinterpretation' thường được sử dụng khi có sự thay đổi trong quan điểm, góc nhìn, hoặc khi thông tin mới xuất hiện dẫn đến việc cần thiết phải xem xét lại cách hiểu trước đó. Khác với 'interpretation' đơn thuần, 'reinterpretation' nhấn mạnh vào quá trình 'làm lại' hoặc 'xem xét lại' cách giải thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reinterpretation of' được sử dụng để chỉ đối tượng được giải thích lại. Ví dụ: 'a reinterpretation of history'. 'Reinterpretation as' được dùng để chỉ cách giải thích mới. Ví dụ: 'a reinterpretation of the law as a means of social control'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinterpretation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.