(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rejection sensitivity
C1

rejection sensitivity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Sự nhạy cảm với sự từ chối Tính dễ bị tổn thương bởi sự từ chối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejection sensitivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng lo lắng chờ đợi, dễ dàng nhận thấy và phản ứng dữ dội với sự từ chối.

Definition (English Meaning)

The tendency to anxiously expect, readily perceive, and intensely react to rejection.

Ví dụ Thực tế với 'Rejection sensitivity'

  • "Her rejection sensitivity made her interpret his silence as disapproval."

    "Sự nhạy cảm với sự từ chối khiến cô ấy hiểu sự im lặng của anh ấy là không đồng tình."

  • "Rejection sensitivity can lead to difficulties in forming and maintaining relationships."

    "Sự nhạy cảm với sự từ chối có thể dẫn đến những khó khăn trong việc hình thành và duy trì các mối quan hệ."

  • "Cognitive behavioral therapy can help individuals manage their rejection sensitivity."

    "Liệu pháp nhận thức hành vi có thể giúp các cá nhân kiểm soát sự nhạy cảm của họ với sự từ chối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rejection sensitivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rejection sensitivity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interpersonal sensitivity(Sự nhạy cảm giữa các cá nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

attachment theory(Lý thuyết về sự gắn bó)
social anxiety(Lo lắng xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Rejection sensitivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rejection sensitivity là một đặc điểm tính cách liên quan đến việc mong đợi, nhận thức và phản ứng mạnh mẽ với sự từ chối thực tế hoặc tưởng tượng. Nó thường liên quan đến các vấn đề về mối quan hệ, lòng tự trọng thấp và lo lắng xã hội. Không giống như sự nhạy cảm thông thường, rejection sensitivity bao gồm cả sự lo lắng trước và phản ứng thái quá sau sự từ chối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thường đi kèm với 'sensitive to' (nhạy cảm với) để chỉ đối tượng gây ra sự nhạy cảm. Ví dụ: 'Sensitive to criticism' (nhạy cảm với những lời chỉ trích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejection sensitivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)