(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rejuvenation
C1

rejuvenation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự làm trẻ lại sự phục hồi sinh lực sự đổi mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejuvenation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự làm trẻ lại, sự phục hồi sinh lực, sự đổi mới.

Definition (English Meaning)

The action or process of making someone look or feel younger, more lively, or more modern.

Ví dụ Thực tế với 'Rejuvenation'

  • "The spa offers a range of treatments designed for skin rejuvenation."

    "Spa cung cấp một loạt các liệu pháp được thiết kế để làm trẻ hóa làn da."

  • "The project aims at the economic rejuvenation of the inner city."

    "Dự án nhắm đến sự phục hồi kinh tế của khu vực nội thành."

  • "Regular exercise can contribute to the rejuvenation of the body and mind."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể góp phần vào sự làm trẻ hóa cơ thể và tâm trí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rejuvenation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rejuvenation
  • Verb: rejuvenate
  • Adjective: rejuvenating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

aging(sự lão hóa)
decline(sự suy giảm)
deterioration(sự xuống cấp)

Từ liên quan (Related Words)

reborn(tái sinh)
youthful(trẻ trung)
invigorate(làm cường tráng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Làm đẹp/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Rejuvenation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rejuvenation' thường được sử dụng để chỉ quá trình phục hồi sức khỏe, vẻ ngoài trẻ trung hoặc sự đổi mới của một hệ thống, tổ chức. Nó nhấn mạnh sự tái tạo và phục hồi, thường liên quan đến việc cải thiện tình trạng hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

rejuvenation *for*: thường dùng để chỉ mục đích của quá trình làm trẻ hóa, ví dụ 'rejuvenation for skin'. rejuvenation *of*: thường dùng để chỉ đối tượng chịu tác động của quá trình làm trẻ hóa, ví dụ 'rejuvenation of the soul'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejuvenation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)