rekindling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rekindling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm sống lại hoặc làm mới một điều gì đó, chẳng hạn như một cảm xúc, mối quan hệ hoặc sự quan tâm.
Definition (English Meaning)
The act of reviving or renewing something, such as a feeling, relationship, or interest.
Ví dụ Thực tế với 'Rekindling'
-
"The rekindling of their love brought them closer together."
"Sự hâm nóng lại tình yêu của họ đã kéo họ lại gần nhau hơn."
-
"The rekindling of the peace talks offered a glimmer of hope."
"Việc nối lại các cuộc đàm phán hòa bình đã mang lại một tia hy vọng."
-
"Rekindling old friendships can be a rewarding experience."
"Việc hâm nóng lại những tình bạn cũ có thể là một trải nghiệm đáng giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rekindling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rekindling
- Verb: rekindle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rekindling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự hồi sinh của một điều gì đó đã suy yếu hoặc gần như biến mất. Gợi ý về sự khó khăn hoặc nỗ lực cần thiết để đạt được sự hồi sinh này. Khác với 'revival' ở chỗ 'rekindling' nhấn mạnh sự khởi đầu lại từ một trạng thái tàn lụi, trong khi 'revival' mang tính tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
rekindling of (something): chỉ đối tượng được làm sống lại. Ví dụ: rekindling of hope, rekindling of interest.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rekindling'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are trying to rekindle their relationship after a long separation.
|
Họ đang cố gắng hâm nóng lại mối quan hệ của họ sau một thời gian dài xa cách. |
| Phủ định |
It wasn't their intention to rekindle old conflicts.
|
Đó không phải là ý định của họ để khơi lại những xung đột cũ. |
| Nghi vấn |
Are they hoping to rekindle something that was lost?
|
Họ có đang hy vọng sẽ hâm nóng lại điều gì đó đã mất không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was rekindling her passion for painting.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang nhen nhóm lại niềm đam mê hội họa của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not rekindle the fire.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nhóm lại ngọn lửa. |
| Nghi vấn |
She asked if he was trying to rekindle their relationship.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có đang cố gắng hâm nóng lại mối quan hệ của họ hay không. |