(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rekindling
C1

rekindling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hâm nóng sự khơi lại sự làm sống lại sự nhóm lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rekindling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm sống lại hoặc làm mới một điều gì đó, chẳng hạn như một cảm xúc, mối quan hệ hoặc sự quan tâm.

Definition (English Meaning)

The act of reviving or renewing something, such as a feeling, relationship, or interest.

Ví dụ Thực tế với 'Rekindling'

  • "The rekindling of their love brought them closer together."

    "Sự hâm nóng lại tình yêu của họ đã kéo họ lại gần nhau hơn."

  • "The rekindling of the peace talks offered a glimmer of hope."

    "Việc nối lại các cuộc đàm phán hòa bình đã mang lại một tia hy vọng."

  • "Rekindling old friendships can be a rewarding experience."

    "Việc hâm nóng lại những tình bạn cũ có thể là một trải nghiệm đáng giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rekindling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revival(sự hồi sinh)
renewal(sự làm mới)
resurgence(sự trỗi dậy) reawakening(sự thức tỉnh lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

extinguishing(dập tắt)
suppression(sự đàn áp, kìm hãm)

Từ liên quan (Related Words)

passion(đam mê)
romance(sự lãng mạn)
hope(niềm hy vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung thường liên quan đến các mối quan hệ hoặc cảm xúc.

Ghi chú Cách dùng 'Rekindling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự hồi sinh của một điều gì đó đã suy yếu hoặc gần như biến mất. Gợi ý về sự khó khăn hoặc nỗ lực cần thiết để đạt được sự hồi sinh này. Khác với 'revival' ở chỗ 'rekindling' nhấn mạnh sự khởi đầu lại từ một trạng thái tàn lụi, trong khi 'revival' mang tính tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

rekindling of (something): chỉ đối tượng được làm sống lại. Ví dụ: rekindling of hope, rekindling of interest.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rekindling'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are trying to rekindle their relationship after a long separation.
Họ đang cố gắng hâm nóng lại mối quan hệ của họ sau một thời gian dài xa cách.
Phủ định
It wasn't their intention to rekindle old conflicts.
Đó không phải là ý định của họ để khơi lại những xung đột cũ.
Nghi vấn
Are they hoping to rekindle something that was lost?
Họ có đang hy vọng sẽ hâm nóng lại điều gì đó đã mất không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was rekindling her passion for painting.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang nhen nhóm lại niềm đam mê hội họa của mình.
Phủ định
He told me that he did not rekindle the fire.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nhóm lại ngọn lửa.
Nghi vấn
She asked if he was trying to rekindle their relationship.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có đang cố gắng hâm nóng lại mối quan hệ của họ hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)