relatedness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relatedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc mức độ liên quan hoặc kết nối; cảm giác gần gũi và thấu hiểu người khác.
Definition (English Meaning)
The state or degree of being related or connected; the feeling of being close to and understanding other people.
Ví dụ Thực tế với 'Relatedness'
-
"The study examined the relatedness of genetic markers to disease susceptibility."
"Nghiên cứu đã xem xét mức độ liên quan của các dấu hiệu di truyền đến khả năng mắc bệnh."
-
"Social relatedness is a key factor in promoting well-being."
"Sự liên kết xã hội là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy hạnh phúc."
-
"The researchers investigated the relatedness between stress and mental health."
"Các nhà nghiên cứu đã điều tra mối liên hệ giữa căng thẳng và sức khỏe tâm thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relatedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relatedness
- Adjective: related
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relatedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'relatedness' thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học xã hội và sinh học để chỉ mức độ liên kết hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng, khái niệm hoặc sinh vật. Trong tâm lý học, nó liên quan đến nhu cầu cơ bản của con người để kết nối và xây dựng mối quan hệ ý nghĩa với người khác. Khác với 'relationship' (mối quan hệ), 'relatedness' nhấn mạnh trạng thái tồn tại mối liên hệ hơn là bản thân mối quan hệ đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Relatedness to' thường được dùng để chỉ sự liên quan của một thứ gì đó đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The relatedness to family history is important.' ('Relatedness between' thường được dùng để chỉ sự liên quan giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'The relatedness between these concepts is clear.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relatedness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.