comparative
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comparative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến, bao gồm hoặc sử dụng sự so sánh.
Definition (English Meaning)
relating to, involving, or using comparison.
Ví dụ Thực tế với 'Comparative'
-
"The comparative analysis showed significant differences between the two products."
"Phân tích so sánh cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa hai sản phẩm."
-
"This car is comparative to that one in terms of fuel efficiency."
"Chiếc xe này có thể so sánh với chiếc xe kia về hiệu quả sử dụng nhiên liệu."
-
"A comparative study was conducted on the effectiveness of different treatments."
"Một nghiên cứu so sánh đã được thực hiện về hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comparative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comparative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'comparative' thường được dùng để mô tả một cái gì đó được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều thứ. Nó ngụ ý một quá trình đánh giá các điểm tương đồng và khác biệt. Nên phân biệt với 'relative' (tương đối), nhấn mạnh mối quan hệ hoặc sự phụ thuộc vào một yếu tố khác, và 'similar' (tương tự), chỉ sự giống nhau, nhưng không nhất thiết phải có sự so sánh trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' thường được sử dụng để chỉ đối tượng được so sánh ('comparative to'). 'With' được sử dụng để chỉ cái gì được so sánh với cái khác ('comparative with').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comparative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.