relentlessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relentlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không ngừng nghỉ, dữ dội hoặc khắc nghiệt; không thương xót hoặc không có lòng trắc ẩn.
Definition (English Meaning)
In an unceasingly intense or harsh way; without pity or compassion.
Ví dụ Thực tế với 'Relentlessly'
-
"The company relentlessly pursued market dominance, crushing all competitors."
"Công ty không ngừng theo đuổi vị trí thống trị thị trường, nghiền nát mọi đối thủ cạnh tranh."
-
"The rain fell relentlessly for days, causing widespread flooding."
"Mưa rơi không ngớt trong nhiều ngày, gây ra lũ lụt trên diện rộng."
-
"She worked relentlessly to achieve her goals."
"Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relentlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: relentlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relentlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'relentlessly' mang ý nghĩa về sự kiên trì, bền bỉ nhưng thường đi kèm với sự tàn nhẫn, không khoan nhượng hoặc không có dấu hiệu dừng lại. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc quá trình mà người khác hoặc chính bản thân mình phải chịu đựng sự khó khăn, áp lực liên tục. Khác với 'persistently' (kiên trì) chỉ đơn thuần thể hiện sự tiếp tục nỗ lực, 'relentlessly' nhấn mạnh khía cạnh áp lực và thiếu sự khoan nhượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relentlessly'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete, who trained relentlessly, achieved a new personal best.
|
Vận động viên, người mà đã tập luyện không ngừng nghỉ, đã đạt được thành tích cá nhân tốt nhất. |
| Phủ định |
The project, which they pursued relentlessly, was not successful despite their efforts.
|
Dự án, mà họ theo đuổi không ngừng nghỉ, đã không thành công mặc dù những nỗ lực của họ. |
| Nghi vấn |
Is this the company where the CEO, who works relentlessly, expects everyone to stay late?
|
Đây có phải là công ty nơi mà CEO, người làm việc không ngừng nghỉ, mong đợi mọi người ở lại muộn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a machine runs relentlessly, it eventually overheats.
|
Nếu một cái máy chạy không ngừng nghỉ, nó cuối cùng sẽ quá nóng. |
| Phủ định |
If someone criticizes you relentlessly, you don't feel motivated.
|
Nếu ai đó chỉ trích bạn không ngừng, bạn sẽ không cảm thấy có động lực. |
| Nghi vấn |
If a student studies relentlessly, does he or she always get good grades?
|
Nếu một học sinh học tập không ngừng nghỉ, liệu em ấy có luôn đạt điểm cao không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enemy's defenses were relentlessly bombarded during the siege.
|
Hệ thống phòng thủ của kẻ thù đã bị ném bom không ngừng trong suốt cuộc bao vây. |
| Phủ định |
The suspect wasn't relentlessly interrogated, despite the pressure from the media.
|
Nghi phạm đã không bị thẩm vấn một cách không thương tiếc, bất chấp áp lực từ giới truyền thông. |
| Nghi vấn |
Was the truth relentlessly pursued by the investigators?
|
Liệu sự thật có bị các nhà điều tra theo đuổi một cách không ngừng nghỉ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to relentlessly pursue her dreams, no matter the obstacles.
|
Cô ấy sẽ theo đuổi ước mơ của mình một cách không ngừng nghỉ, bất kể những trở ngại nào. |
| Phủ định |
They are not going to relentlessly criticize him; they will offer constructive feedback.
|
Họ sẽ không chỉ trích anh ấy một cách không thương tiếc; họ sẽ đưa ra những phản hồi mang tính xây dựng. |
| Nghi vấn |
Is he going to relentlessly train for the marathon?
|
Anh ấy có định luyện tập không ngừng nghỉ cho cuộc thi marathon không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finally achieves her goal, she will have been working relentlessly for over ten years.
|
Đến khi cô ấy cuối cùng đạt được mục tiêu của mình, cô ấy đã làm việc không ngừng nghỉ trong hơn mười năm. |
| Phủ định |
By the end of the project, he won't have been pursuing the solution relentlessly enough, which is why he might fail.
|
Đến cuối dự án, anh ấy sẽ không theo đuổi giải pháp một cách không ngừng nghỉ, đó là lý do tại sao anh ấy có thể thất bại. |
| Nghi vấn |
Will they have been campaigning relentlessly for the new policy by the time the elections come around?
|
Liệu họ có đang vận động không ngừng nghỉ cho chính sách mới vào thời điểm cuộc bầu cử diễn ra không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain was falling relentlessly all day yesterday.
|
Cơn mưa đã rơi không ngừng suốt cả ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She wasn't working relentlessly on the project; she took frequent breaks.
|
Cô ấy đã không làm việc không ngừng nghỉ cho dự án; cô ấy đã nghỉ giải lao thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Were they pursuing relentlessly the escaping suspect?
|
Có phải họ đang truy đuổi không ngừng nghi phạm đang trốn thoát không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She relentlessly pursues her goals.
|
Cô ấy theo đuổi mục tiêu của mình một cách không ngừng nghỉ. |
| Phủ định |
He does not relentlessly criticize others.
|
Anh ấy không chỉ trích người khác một cách tàn nhẫn. |
| Nghi vấn |
Does the company relentlessly promote its products?
|
Công ty có quảng bá sản phẩm của mình một cách không ngừng nghỉ không? |