(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ religiously
C1

religiously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đều đặn một cách thành kính một cách nghiêm túc một cách siêng năng một cách trung thành như một tín đồ sùng đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religiously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đều đặn, nhất quán và tận tâm.

Definition (English Meaning)

With consistent and conscientious regularity.

Ví dụ Thực tế với 'Religiously'

  • "She religiously takes her medication every morning."

    "Cô ấy uống thuốc đều đặn mỗi sáng."

  • "The monks followed their daily routine religiously."

    "Các nhà sư tuân thủ nghiêm ngặt lịch trình hàng ngày của họ."

  • "He practiced the piano religiously to improve his skills."

    "Anh ấy luyện tập piano một cách siêng năng để cải thiện kỹ năng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Religiously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: religiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

faithfully(một cách trung thành)
devoutly(một cách thành kính) conscientiously(một cách tận tâm)
diligently(một cách siêng năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sacred(thiêng liêng)
holy(thánh thiện)
ritual(nghi lễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Religiously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'religiously' thường mang ý nghĩa thực hiện một việc gì đó một cách trung thành, tuân thủ nghiêm ngặt như thể đó là một nghi lễ tôn giáo. Nó nhấn mạnh sự đều đặn, cẩn thận và có ý thức trong việc thực hiện hành động đó. Khác với 'regularly' (đều đặn) ở chỗ 'religiously' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự tận tâm hơn. Ví dụ, 'He regularly exercises' chỉ đơn giản là anh ấy tập thể dục đều đặn, trong khi 'He religiously exercises' ngụ ý rằng anh ấy coi việc tập thể dục là một phần không thể thiếu trong cuộc sống và thực hiện nó một cách rất nghiêm túc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'to' thường đi kèm khi 'religiously' mô tả sự tuân thủ một quy tắc hoặc nguyên tắc nào đó. Ví dụ: 'He adhered religiously to the company's policies.' ('in' ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các cụm từ cố định hoặc mang tính hình tượng cao.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Religiously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)