(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remained upright
B2

remained upright

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

vẫn đứng thẳng giữ vững tư thế không bị đổ vẫn đứng vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remained upright'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp tục ở vị trí thẳng đứng; không bị ngã hoặc đổ.

Definition (English Meaning)

To continue to be in a vertical or standing position; to not fall or collapse.

Ví dụ Thực tế với 'Remained upright'

  • "Despite the strong wind, the old tree remained upright."

    "Mặc dù gió mạnh, cây cổ thụ vẫn đứng vững."

  • "After the surgery, he remained upright with the help of a walker."

    "Sau ca phẫu thuật, anh ấy giữ thẳng người với sự trợ giúp của khung tập đi."

  • "The statue remained upright even after the earthquake."

    "Bức tượng vẫn đứng vững ngay cả sau trận động đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remained upright'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: remain, upright (adj.)
  • Adjective: upright
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stayed erect(giữ thẳng đứng)
stood firm(đứng vững)

Trái nghĩa (Antonyms)

fell over(bị ngã)
collapsed(sụp đổ)

Từ liên quan (Related Words)

stability(sự ổn định)
balance(sự cân bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Remained upright'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mô tả trạng thái vật lý của một đối tượng hoặc người nào đó. 'Remained' nhấn mạnh tính liên tục của việc duy trì vị trí thẳng đứng. Sắc thái nghĩa cho thấy sự nỗ lực hoặc một yếu tố bên ngoài nào đó tác động lên việc duy trì tư thế này, chứ không đơn thuần là trạng thái tĩnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remained upright'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)