collapsed
Verb (past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collapsed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã sụp đổ, đổ sập; đã suy sụp đột ngột.
Ví dụ Thực tế với 'Collapsed'
-
"The building collapsed after the earthquake."
"Tòa nhà sụp đổ sau trận động đất."
-
"The bridge collapsed under the weight of the truck."
"Cây cầu sụp đổ dưới sức nặng của chiếc xe tải."
-
"He collapsed from exhaustion after the marathon."
"Anh ấy kiệt sức và ngã quỵ sau cuộc chạy marathon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collapsed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: collapse
- Adjective: collapsed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collapsed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng quá khứ phân từ của động từ 'collapse'. Thường được dùng để mô tả trạng thái sau khi một vật gì đó sụp đổ, suy sụp hoặc thất bại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collapsed'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Exhausted after the long hike, he collapsed onto the soft grass.
|
Kiệt sức sau chuyến đi bộ đường dài, anh ấy ngã gục xuống bãi cỏ mềm mại. |
| Phủ định |
Despite the intense pressure, the building, surprisingly, didn't collapse during the earthquake.
|
Mặc dù áp lực rất lớn, tòa nhà, một cách đáng ngạc nhiên, đã không sụp đổ trong trận động đất. |
| Nghi vấn |
After the support beams were removed, did the structure, as expected, collapse immediately?
|
Sau khi các dầm đỡ bị loại bỏ, cấu trúc đó, như dự kiến, có sụp đổ ngay lập tức không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old building collapsed after the earthquake.
|
Tòa nhà cũ sụp đổ sau trận động đất. |
| Phủ định |
The deal did not collapse despite the investor's withdrawal.
|
Thỏa thuận không sụp đổ mặc dù nhà đầu tư rút lui. |
| Nghi vấn |
Has the bridge collapsed under the weight of the traffic?
|
Cây cầu có bị sập dưới sức nặng của giao thông không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old bridge will have collapsed by the time the storm hits.
|
Cây cầu cũ sẽ sập trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
The deal won't have collapsed before we get a chance to review it.
|
Thỏa thuận sẽ không đổ vỡ trước khi chúng ta có cơ hội xem xét nó. |
| Nghi vấn |
Will the building have collapsed completely by next week?
|
Tòa nhà sẽ sập hoàn toàn vào tuần tới chứ? |