(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relics
B2

relics

noun

Nghĩa tiếng Việt

di vật tàn tích xá lợi (nếu là di vật tôn giáo)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những đồ vật, phong tục tập quán, v.v. còn sót lại từ quá khứ.

Definition (English Meaning)

Objects, customs, etc. that have survived from the past.

Ví dụ Thực tế với 'Relics'

  • "The museum houses many ancient relics."

    "Bảo tàng lưu giữ nhiều di vật cổ xưa."

  • "These ancient relics offer a glimpse into the past."

    "Những di vật cổ xưa này mang đến một cái nhìn thoáng qua về quá khứ."

  • "The relics of the saint are venerated by pilgrims."

    "Những di vật của vị thánh được những người hành hương tôn kính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tôn giáo Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Relics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'relic' thường mang nghĩa về những vật thể có giá trị lịch sử hoặc tôn giáo, gợi nhớ về một thời đại hoặc người quan trọng trong quá khứ. Khác với 'artifact' (hiện vật), 'relic' thường mang tính thiêng liêng, linh thiêng hoặc gắn liền với một nhân vật hoặc sự kiện quan trọng. So với 'remains' (tàn tích), 'relic' thường ở trạng thái nguyên vẹn hoặc ít bị hư hại hơn và có ý nghĩa biểu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Relics of' được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc hoặc mối liên hệ của các di vật với một người, địa điểm hoặc thời kỳ cụ thể. Ví dụ: 'relics of ancient Rome' (di vật của La Mã cổ đại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relics'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient relics are carefully preserved in the museum.
Những di vật cổ được bảo quản cẩn thận trong bảo tàng.
Phủ định
The stolen relics were not recovered by the police.
Những di vật bị đánh cắp đã không được cảnh sát thu hồi.
Nghi vấn
Will the relics be displayed at the exhibition next month?
Liệu những di vật có được trưng bày tại triển lãm vào tháng tới không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologists will be examining the ancient relics, hoping to uncover clues about the civilization.
Các nhà khảo cổ sẽ đang kiểm tra những di vật cổ xưa, hy vọng khám phá ra manh mối về nền văn minh đó.
Phủ định
They won't be displaying the newly discovered relic until it has been properly preserved.
Họ sẽ không trưng bày di vật mới được phát hiện cho đến khi nó được bảo quản đúng cách.
Nghi vấn
Will the museum be acquiring more relics from the recent excavation site?
Bảo tàng có đang thu thập thêm di vật từ địa điểm khai quật gần đây không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum has displayed the ancient relics for many years.
Viện bảo tàng đã trưng bày những di vật cổ xưa trong nhiều năm.
Phủ định
She hasn't seen the relics from that dynasty before.
Cô ấy chưa từng nhìn thấy những di vật từ triều đại đó trước đây.
Nghi vấn
Have they found any new relics at the excavation site?
Họ đã tìm thấy bất kỳ di vật mới nào tại địa điểm khai quật chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)