remediable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remediable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể khắc phục được; có thể sửa chữa hoặc cải thiện được.
Definition (English Meaning)
Capable of being remedied; that can be corrected or improved.
Ví dụ Thực tế với 'Remediable'
-
"The software bug is remediable with a simple update."
"Lỗi phần mềm có thể khắc phục được bằng một bản cập nhật đơn giản."
-
"The environmental damage caused by the oil spill is, thankfully, remediable."
"Rất may, thiệt hại môi trường do sự cố tràn dầu gây ra có thể khắc phục được."
-
"With proper training, the employee's performance issues are remediable."
"Với đào tạo thích hợp, các vấn đề về hiệu suất của nhân viên có thể khắc phục được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remediable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: remediable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remediable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remediable' thường được dùng để mô tả những vấn đề, lỗi lầm, hoặc tình huống mà có thể được giải quyết hoặc làm cho tốt hơn. Nó nhấn mạnh khả năng sửa chữa, không nhất thiết là phải dễ dàng, nhưng có khả năng thực hiện được. Khác với 'irremediable' (không thể khắc phục được) mang ý nghĩa tuyệt vọng và không có khả năng sửa chữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'by', ta nhấn mạnh phương tiện hoặc cách thức mà vấn đề được khắc phục. Ví dụ: 'The situation is remediable by taking immediate action.' (Tình hình có thể được khắc phục bằng cách hành động ngay lập tức). Khi sử dụng 'through', ta nhấn mạnh quá trình hoặc phương pháp để đạt được sự khắc phục. Ví dụ: 'The damage is remediable through a comprehensive restoration project.' (Thiệt hại có thể được khắc phục thông qua một dự án phục hồi toàn diện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remediable'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The damage to the car was remediable.
|
Thiệt hại cho chiếc xe có thể khắc phục được. |
| Phủ định |
The situation is not remediable with simple solutions.
|
Tình hình không thể khắc phục bằng các giải pháp đơn giản. |
| Nghi vấn |
Is the error remediable with a software update?
|
Lỗi có thể khắc phục được bằng bản cập nhật phần mềm không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the damage had been remediable, we would have fixed it immediately.
|
Nếu thiệt hại có thể khắc phục được, chúng tôi đã sửa chữa nó ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the error hadn't been remediable, we wouldn't have been able to recover the data.
|
Nếu lỗi không thể khắc phục được, chúng tôi đã không thể khôi phục dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Would the situation have been better if the problem had been remediable?
|
Liệu tình hình có tốt hơn nếu vấn đề đó có thể khắc phục được không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The damage caused by the flood is considered remediable.
|
Thiệt hại do lũ lụt gây ra được coi là có thể khắc phục được. |
| Phủ định |
The environmental damage caused by the oil spill is not considered remediable.
|
Thiệt hại môi trường do tràn dầu gây ra không được coi là có thể khắc phục được. |
| Nghi vấn |
Is the mistake made in the report considered remediable?
|
Lỗi trong báo cáo có được coi là có thể khắc phục được không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The damage used to be remediable with simple repairs, but now it requires a complete overhaul.
|
Thiệt hại đã từng có thể khắc phục được bằng những sửa chữa đơn giản, nhưng bây giờ nó đòi hỏi một cuộc đại tu hoàn toàn. |
| Phủ định |
The situation didn't use to be remediable, and unfortunately, it still isn't.
|
Tình hình đã từng không thể khắc phục được, và thật không may, nó vẫn vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to think the mistake was remediable?
|
Bạn đã từng nghĩ rằng sai lầm đó có thể sửa chữa được không? |