remote assistant
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remote assistant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cung cấp hỗ trợ hành chính, kỹ thuật hoặc sáng tạo cho khách hàng từ một địa điểm xa.
Definition (English Meaning)
A person who provides administrative, technical, or creative assistance to clients from a remote location.
Ví dụ Thực tế với 'Remote assistant'
-
"She hired a remote assistant to manage her social media accounts."
"Cô ấy thuê một trợ lý từ xa để quản lý các tài khoản mạng xã hội của mình."
-
"Many small businesses now use remote assistants to reduce overhead costs."
"Nhiều doanh nghiệp nhỏ hiện sử dụng trợ lý từ xa để giảm chi phí quản lý."
-
"A remote assistant can handle tasks such as scheduling appointments, managing emails, and preparing reports."
"Một trợ lý từ xa có thể xử lý các nhiệm vụ như lên lịch hẹn, quản lý email và chuẩn bị báo cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remote assistant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: remote
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remote assistant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những người làm việc từ xa (ví dụ: tại nhà) và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác nhau cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp. Nó nhấn mạnh sự độc lập về vị trí địa lý của người trợ lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remote assistant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.