administrative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Administrative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến việc tổ chức và quản lý một cái gì đó, đặc biệt là một công ty hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
Relating to the organization and management of something, especially of a company or institution.
Ví dụ Thực tế với 'Administrative'
-
"She has an administrative role in the company."
"Cô ấy có một vai trò hành chính trong công ty."
-
"Administrative tasks include filing, data entry, and customer service."
"Các nhiệm vụ hành chính bao gồm lập hồ sơ, nhập dữ liệu và dịch vụ khách hàng."
-
"The administrative staff are responsible for ensuring the smooth operation of the office."
"Các nhân viên hành chính chịu trách nhiệm đảm bảo hoạt động trơn tru của văn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Administrative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Administrative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'administrative' thường được sử dụng để mô tả các nhiệm vụ, chức năng, hoặc bộ phận liên quan đến việc quản lý và điều hành một tổ chức. Nó nhấn mạnh khía cạnh thực tế, chi tiết của công việc quản lý, trái ngược với các khía cạnh chiến lược hoặc sáng tạo hơn. So với 'managerial', 'administrative' có xu hướng tập trung vào các quy trình, thủ tục, và giấy tờ hơn là việc lãnh đạo con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- administrative in': sử dụng để chỉ vai trò hoặc trách nhiệm hành chính trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He is administrative in the finance department.'
- administrative of: sử dụng để chỉ sự quản lý hoặc kiểm soát hành chính đối với một cái gì đó. Ví dụ: 'The administrative of the project is his responsibility.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Administrative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.