creative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng sáng tạo
Definition (English Meaning)
Having the ability to create
Ví dụ Thực tế với 'Creative'
-
"She is a creative artist."
"Cô ấy là một nghệ sĩ sáng tạo."
-
"We need creative solutions to these problems."
"Chúng ta cần những giải pháp sáng tạo cho những vấn đề này."
-
"The company encourages employees to be creative."
"Công ty khuyến khích nhân viên sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Creative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: creativeness, creativity
- Adjective: creative
- Adverb: creatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Creative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'creative' thường được dùng để mô tả người có khả năng tạo ra những ý tưởng, tác phẩm mới lạ và độc đáo, hoặc để mô tả các hoạt động, sản phẩm thể hiện sự sáng tạo. Cần phân biệt với 'imaginative' (giàu trí tưởng tượng), nhấn mạnh khả năng hình dung ra những điều không có thật, và 'innovative' (đổi mới), tập trung vào việc tạo ra những cải tiến mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Creative in’ dùng để chỉ lĩnh vực mà ai đó sáng tạo. Ví dụ: 'She's creative in her approach to problem-solving'. ‘Creative with’ dùng để chỉ việc sử dụng khéo léo các công cụ, vật liệu. Ví dụ: 'He's very creative with recycled materials'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Creative'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a creative writer.
|
Cô ấy là một nhà văn sáng tạo. |
| Phủ định |
He isn't creatively inclined.
|
Anh ấy không có khuynh hướng sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Is creativity important in this job?
|
Sự sáng tạo có quan trọng trong công việc này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had creatively designed the stage before the actors arrived.
|
Cô ấy đã thiết kế sân khấu một cách sáng tạo trước khi các diễn viên đến. |
| Phủ định |
He had not been creative in his approach to solving the problem until he consulted with his team.
|
Anh ấy đã không sáng tạo trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề cho đến khi anh ấy tham khảo ý kiến của nhóm của mình. |
| Nghi vấn |
Had they explored their creativeness before the art exhibition?
|
Họ đã khám phá sự sáng tạo của mình trước triển lãm nghệ thuật chưa? |