(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remotely
B2

remotely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

từ xa một chút hơi hơi không nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remotely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ xa; không có tiếp xúc hoặc hiện diện vật lý.

Definition (English Meaning)

From a distance; without physical contact or presence.

Ví dụ Thực tế với 'Remotely'

  • "The device can be controlled remotely."

    "Thiết bị có thể được điều khiển từ xa."

  • "The island is remotely located in the Pacific Ocean."

    "Hòn đảo nằm ở một vị trí xa xôi ở Thái Bình Dương."

  • "She remotely resembled her sister."

    "Cô ấy chỉ hơi giống chị gái mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remotely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: remote
  • Adverb: remotely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

directly(trực tiếp)
closely(gần gũi)

Từ liên quan (Related Words)

telecommuting(làm việc từ xa)
remote control(điều khiển từ xa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Remotely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khoảng cách địa lý, hoặc mức độ liên quan/khả năng xảy ra. Khi nói về khoảng cách địa lý, nó đối lập với 'locally'. Khi nói về mức độ, nó có nghĩa là 'slightly' hoặc 'not very'. Cần phân biệt với 'distantly' (xa xôi, về mặt thời gian hoặc quan hệ) và 'afar' (thường mang tính văn chương, trang trọng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remotely'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I worked remotely, I would travel more often.
Nếu tôi làm việc từ xa, tôi sẽ đi du lịch thường xuyên hơn.
Phủ định
If the office weren't so remote, I wouldn't need to commute so far.
Nếu văn phòng không ở quá xa, tôi sẽ không cần phải đi làm xa như vậy.
Nghi vấn
Would you feel more productive if you worked remotely?
Bạn có cảm thấy năng suất hơn nếu bạn làm việc từ xa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)