remotely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remotely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ xa; không có tiếp xúc hoặc hiện diện vật lý.
Definition (English Meaning)
From a distance; without physical contact or presence.
Ví dụ Thực tế với 'Remotely'
-
"The device can be controlled remotely."
"Thiết bị có thể được điều khiển từ xa."
-
"The island is remotely located in the Pacific Ocean."
"Hòn đảo nằm ở một vị trí xa xôi ở Thái Bình Dương."
-
"She remotely resembled her sister."
"Cô ấy chỉ hơi giống chị gái mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remotely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: remote
- Adverb: remotely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remotely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khoảng cách địa lý, hoặc mức độ liên quan/khả năng xảy ra. Khi nói về khoảng cách địa lý, nó đối lập với 'locally'. Khi nói về mức độ, nó có nghĩa là 'slightly' hoặc 'not very'. Cần phân biệt với 'distantly' (xa xôi, về mặt thời gian hoặc quan hệ) và 'afar' (thường mang tính văn chương, trang trọng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remotely'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I worked remotely, I would travel more often.
|
Nếu tôi làm việc từ xa, tôi sẽ đi du lịch thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If the office weren't so remote, I wouldn't need to commute so far.
|
Nếu văn phòng không ở quá xa, tôi sẽ không cần phải đi làm xa như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel more productive if you worked remotely?
|
Bạn có cảm thấy năng suất hơn nếu bạn làm việc từ xa không? |