distantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một khoảng cách xa; không gần gũi hoặc thân mật.
Definition (English Meaning)
At a distance; not closely or intimately.
Ví dụ Thực tế với 'Distantly'
-
"I could distantly hear the sound of music."
"Tôi có thể nghe thấy tiếng nhạc từ xa."
-
"They were distantly related."
"Họ có quan hệ họ hàng xa."
-
"The town is distantly located from the capital city."
"Thị trấn nằm ở vị trí xa xôi so với thủ đô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: distantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'distantly' diễn tả một sự vật, sự việc, hoặc mối quan hệ có khoảng cách về mặt không gian, thời gian, hoặc mức độ thân mật. Nó thường được dùng để mô tả sự xa xôi về vị trí, sự khác biệt rõ ràng, hoặc sự thiếu gần gũi trong các mối quan hệ. So sánh với 'remotely', 'distantly' có thể nhấn mạnh hơn vào sự tách biệt về tình cảm hoặc quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distantly'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She nodded distantly, acknowledging his presence but not engaging in conversation.
|
Cô ấy gật đầu một cách xa cách, thừa nhận sự hiện diện của anh ấy nhưng không tham gia vào cuộc trò chuyện. |
| Phủ định |
He didn't react distantly; instead, he embraced her warmly.
|
Anh ấy không phản ứng một cách xa cách; thay vào đó, anh ấy ôm cô ấy nồng nhiệt. |
| Nghi vấn |
Did he behave distantly towards you after the argument?
|
Anh ấy có cư xử xa cách với bạn sau cuộc tranh cãi không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She nodded distantly, barely acknowledging his presence.
|
Cô ấy gật đầu một cách xa cách, hầu như không thừa nhận sự hiện diện của anh. |
| Phủ định |
He did not treat her distantly; he was always warm and welcoming.
|
Anh ấy không đối xử với cô ấy một cách xa cách; anh ấy luôn ấm áp và chào đón. |
| Nghi vấn |
Did he speak to her distantly, or did they seem close?
|
Anh ấy có nói chuyện với cô ấy một cách xa cách không, hay họ có vẻ thân thiết? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She waved distantly as the train departed.
|
Cô ấy vẫy tay một cách xa cách khi tàu khởi hành. |
| Phủ định |
Only distantly did I recall the events of that night.
|
Chỉ lờ mờ tôi mới nhớ lại những sự kiện của đêm đó. |
| Nghi vấn |
Did she act distantly because she was angry?
|
Có phải cô ấy hành động xa cách vì cô ấy tức giận? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke distantly, as if remembering a forgotten dream.
|
Cô ấy nói một cách xa xăm, như thể đang nhớ lại một giấc mơ đã quên. |
| Phủ định |
He didn't behave as distantly as I expected after the argument.
|
Anh ấy không cư xử xa cách như tôi mong đợi sau cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Did he sit more distantly than usual during the meeting?
|
Anh ấy có ngồi xa hơn bình thường trong cuộc họp không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't spoken to her so distantly when we last met.
|
Tôi ước tôi đã không nói chuyện với cô ấy một cách xa cách như vậy khi chúng tôi gặp nhau lần cuối. |
| Phủ định |
If only he hadn't behaved so distantly, perhaps we could have resolved the issue.
|
Giá như anh ấy không cư xử một cách xa cách như vậy, có lẽ chúng ta đã có thể giải quyết vấn đề. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't treated them so distantly during the negotiations?
|
Bạn có ước gì bạn đã không đối xử với họ một cách xa cách như vậy trong các cuộc đàm phán không? |