repetition rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repetition rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lần một quy trình hoặc sự kiện cụ thể lặp lại trên một đơn vị thời gian.
Definition (English Meaning)
The number of times a specific process or event repeats per unit of time.
Ví dụ Thực tế với 'Repetition rate'
-
"The repetition rate of this laser is 10 kHz."
"Tần số lặp lại của laser này là 10 kHz."
-
"The high repetition rate allows for faster data processing."
"Tần số lặp lại cao cho phép xử lý dữ liệu nhanh hơn."
-
"The device has a variable repetition rate that can be adjusted."
"Thiết bị có tần số lặp lại có thể điều chỉnh được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repetition rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repetition rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repetition rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, khoa học và điện tử. Nó đề cập đến tần suất lặp lại của một hành động, tín hiệu hoặc sự kiện. Ý nghĩa chính là đo lường tốc độ hoặc tần suất lặp lại. Ví dụ, trong laser, repetition rate chỉ số xung laser được phát ra mỗi giây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Repetition rate of the laser" có nghĩa là tần số lặp lại của xung laser. Giới từ 'of' liên kết repetition rate với đối tượng hoặc sự kiện mà nó mô tả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repetition rate'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The repetition rate of this process is crucial for efficiency.
|
Tần suất lặp lại của quy trình này rất quan trọng để đạt hiệu quả. |
| Phủ định |
The system does not tolerate a high repetition rate for that specific task.
|
Hệ thống không chấp nhận tần suất lặp lại cao cho tác vụ cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Does the repetition rate affect the overall performance?
|
Tần suất lặp lại có ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể không? |