(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sampling rate
C1

sampling rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tốc độ lấy mẫu tần số lấy mẫu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sampling rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số lượng mẫu được lấy từ một tín hiệu liên tục trong một đơn vị thời gian (thường là giây) để tạo ra một tín hiệu rời rạc.

Definition (English Meaning)

The number of samples per unit of time (usually seconds) taken from a continuous signal to make a discrete signal.

Ví dụ Thực tế với 'Sampling rate'

  • "This audio interface supports a sampling rate of up to 192 kHz."

    "Thiết bị giao diện âm thanh này hỗ trợ sampling rate lên đến 192 kHz."

  • "Increasing the sampling rate can improve the quality of the audio recording."

    "Tăng sampling rate có thể cải thiện chất lượng bản ghi âm."

  • "The sampling rate should be chosen carefully to avoid aliasing."

    "Sampling rate nên được chọn cẩn thận để tránh hiện tượng răng cưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sampling rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sampling rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sample rate(Tốc độ lấy mẫu (cách viết khác))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bit depth(Độ sâu bit)
Nyquist rate(Tốc độ Nyquist)
aliasing(Hiện tượng răng cưa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xử lý tín hiệu Âm thanh Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Sampling rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong xử lý tín hiệu, sampling rate quyết định tần số tối đa có thể được tái tạo chính xác từ tín hiệu đã lấy mẫu. Theo định lý Nyquist-Shannon, sampling rate phải lớn hơn gấp đôi tần số cao nhất của tín hiệu gốc để tránh hiện tượng răng cưa (aliasing). Sampling rate cao hơn cho phép tái tạo tín hiệu chi tiết hơn, nhưng cũng đòi hỏi nhiều bộ nhớ và băng thông hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

* 'at a sampling rate of X': Chỉ rõ giá trị cụ thể của sampling rate.
* 'the sampling rate of X': Chỉ rõ sampling rate của một thiết bị hoặc hệ thống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sampling rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)