pulse rate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulse rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lần tim của một người đập trong một phút.
Definition (English Meaning)
The number of times a person's heart beats per minute.
Ví dụ Thực tế với 'Pulse rate'
-
"A normal resting pulse rate for adults ranges from 60 to 100 beats per minute."
"Nhịp tim lúc nghỉ ngơi bình thường cho người lớn dao động từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút."
-
"The doctor checked my pulse rate during the examination."
"Bác sĩ kiểm tra nhịp tim của tôi trong quá trình khám bệnh."
-
"Exercise can increase your pulse rate."
"Tập thể dục có thể làm tăng nhịp tim của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pulse rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pulse rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pulse rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pulse rate thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để đánh giá sức khỏe tim mạch của một người. Nó thường được đo khi nghỉ ngơi (resting pulse rate) hoặc trong khi tập thể dục. Một thuật ngữ liên quan là 'heart rate', thường được dùng thay thế cho 'pulse rate', mặc dù về mặt kỹ thuật, chúng có thể khác nhau một chút (ví dụ, 'heart rate' có thể được đo bằng ECG).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulse rate'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
What pulse rate is considered normal for a healthy adult?
|
Nhịp tim nào được coi là bình thường đối với một người trưởng thành khỏe mạnh? |
| Phủ định |
Why doesn't his pulse rate return to normal after exercise?
|
Tại sao nhịp tim của anh ấy không trở lại bình thường sau khi tập thể dục? |
| Nghi vấn |
What was her pulse rate before the surgery?
|
Nhịp tim của cô ấy trước khi phẫu thuật là bao nhiêu? |