(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replacing
B2

replacing

Động từ (V-ing form)

Nghĩa tiếng Việt

thay thế thay thế cho thay thế bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replacing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay thế ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Taking the place of someone or something else.

Ví dụ Thực tế với 'Replacing'

  • "The company is replacing all its old computers with new ones."

    "Công ty đang thay thế tất cả các máy tính cũ của họ bằng máy tính mới."

  • "Replacing fossil fuels with renewable energy is crucial for the environment."

    "Việc thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng năng lượng tái tạo là rất quan trọng đối với môi trường."

  • "She is replacing the broken window pane."

    "Cô ấy đang thay thế tấm kính cửa sổ bị vỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replacing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: replace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

retaining(giữ lại)
keeping(giữ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Replacing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng "-ing" của động từ "replace". Thường được dùng trong các thì tiếp diễn, sau giới từ, hoặc như một danh động từ (gerund). Nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc mang tính tổng quát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

* **Replacing X with Y:** Thay thế X bằng Y. Ví dụ: Replacing old equipment with new equipment.
* **Replacing X by Y:** Thay thế X bởi Y. Tương tự như 'with' nhưng có thể nhấn mạnh đến tác nhân thực hiện hành động thay thế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replacing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)