message
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Message'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông điệp, tin nhắn; sự truyền đạt thông tin, tin tức, lời khuyên, yêu cầu,... được gửi bằng người đưa tin, điện thoại, email, hoặc các phương tiện khác.
Definition (English Meaning)
A communication containing some information, news, advice, request, or the like, sent by messenger, telephone, email, or other means.
Ví dụ Thực tế với 'Message'
-
"I left a message on his answering machine."
"Tôi đã để lại tin nhắn trên máy trả lời tự động của anh ấy."
-
"The message was clear: we need to improve our performance."
"Thông điệp rất rõ ràng: chúng ta cần cải thiện hiệu suất của mình."
-
"I received a text message from her this morning."
"Tôi nhận được một tin nhắn văn bản từ cô ấy sáng nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Message'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Message'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'message' thường được dùng để chỉ một đoạn thông tin ngắn gọn, súc tích, được truyền tải từ người gửi đến người nhận. So với 'communication', 'message' thường mang tính cụ thể và hướng đến mục đích truyền đạt thông tin rõ ràng hơn. 'Message' cũng có thể ám chỉ một ý nghĩa sâu xa hoặc một bài học rút ra được từ một tác phẩm nghệ thuật hoặc một sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to:** Chỉ người nhận thông điệp (e.g., 'I sent a message to her').
* **from:** Chỉ người gửi thông điệp (e.g., 'I received a message from him').
* **about:** Chỉ nội dung của thông điệp (e.g., 'I left a message about the meeting').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Message'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.