(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ question
A2

question

noun

Nghĩa tiếng Việt

câu hỏi vấn đề thắc mắc hỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Question'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu được diễn đạt để thu thập thông tin.

Definition (English Meaning)

A sentence worded or expressed so as to elicit information.

Ví dụ Thực tế với 'Question'

  • "He asked a difficult question about the economy."

    "Anh ấy đã hỏi một câu hỏi khó về kinh tế."

  • "I have a question about the assignment."

    "Tôi có một câu hỏi về bài tập."

  • "They questioned his motives."

    "Họ đã nghi ngờ động cơ của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Question'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: question
  • Verb: question
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

answer(câu trả lời)
statement(tuyên bố)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Question'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Câu hỏi có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp. Nó dùng để yêu cầu thông tin, xác nhận, hoặc thách thức một tuyên bố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on of

about (về): Dùng khi hỏi về chủ đề. on (về): Tương tự about, nhưng trang trọng hơn. of (về): Thường dùng sau 'question' khi nó là một phần của một vấn đề lớn hơn: 'the question of cost'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Question'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Question his motives carefully.
Hãy nghi ngờ động cơ của anh ta một cách cẩn thận.
Phủ định
Don't question my authority!
Đừng nghi ngờ quyền hạn của tôi!
Nghi vấn
Please question the witness thoroughly.
Làm ơn thẩm vấn nhân chứng một cách kỹ lưỡng.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had questioned his motives before the investigation began.
Cô ấy đã nghi ngờ động cơ của anh ta trước khi cuộc điều tra bắt đầu.
Phủ định
They had not questioned the decision, assuming it was made with careful consideration.
Họ đã không nghi ngờ quyết định, cho rằng nó được đưa ra với sự cân nhắc cẩn thận.
Nghi vấn
Had he questioned the witness's statement prior to the trial?
Liệu anh ấy đã nghi ngờ lời khai của nhân chứng trước phiên tòa chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)