(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respond
B1

respond

động từ

Nghĩa tiếng Việt

phản hồi đáp lại trả lời ứng phó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phản hồi, đáp lại, trả lời (bằng lời nói hoặc hành động) để đáp ứng lại một điều gì đó đã được nói hoặc làm

Definition (English Meaning)

to say or do something as a reaction to something that has been said or done

Ví dụ Thực tế với 'Respond'

  • "The company responded quickly to the customer's complaint."

    "Công ty đã phản hồi nhanh chóng đối với khiếu nại của khách hàng."

  • "How did she respond to the news?"

    "Cô ấy đã phản ứng thế nào với tin tức?"

  • "The government responded to the crisis by providing financial aid."

    "Chính phủ đã ứng phó với cuộc khủng hoảng bằng cách cung cấp viện trợ tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

answer(trả lời)
react(phản ứng)
reply(đáp lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Respond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'respond' thường mang ý nghĩa phản ứng lại một cách chủ động, có thể là bằng lời nói, hành động hoặc cảm xúc. Nó khác với 'react', có thể mang ý nghĩa phản ứng một cách bản năng hoặc vô thức. 'Answer' thường chỉ việc trả lời câu hỏi, trong khi 'respond' có thể đáp lại một lời đề nghị, một hành động hoặc một tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'respond to' thường được dùng để chỉ việc đáp lại một người, một câu hỏi, một lời kêu gọi, hoặc một tình huống. Ví dụ: 'He responded to my email immediately.' 'respond with' thường được dùng để chỉ cách thức hoặc những gì được sử dụng để đáp lại. Ví dụ: 'She responded with a smile.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)