reportage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reportage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc tường thuật tin tức, đặc biệt là bởi một người; văn phong báo chí.
Definition (English Meaning)
The reporting of news, especially by one person; journalistic writing.
Ví dụ Thực tế với 'Reportage'
-
"His reportage on the war was both insightful and moving."
"Bài tường thuật của anh ấy về cuộc chiến vừa sâu sắc vừa cảm động."
-
"The television channel is known for its in-depth reportage."
"Kênh truyền hình này nổi tiếng với những bài tường thuật chuyên sâu."
-
"Her reportage has won several awards."
"Bài tường thuật của cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reportage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reportage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reportage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reportage' nhấn mạnh đến việc thu thập và trình bày thông tin một cách chi tiết và chính xác. Nó thường liên quan đến các bài báo dài, phóng sự điều tra, hoặc các tác phẩm báo chí có tính chất tường thuật cao. So với từ 'reporting' mang nghĩa chung chung hơn về việc đưa tin, 'reportage' mang sắc thái chuyên nghiệp và sâu sắc hơn. Nó cũng khác với 'journalism' (báo chí) ở chỗ 'reportage' tập trung vào hành động tường thuật cụ thể, còn 'journalism' là ngành nghề nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Reportage on’ thường được dùng để chỉ chủ đề của bài tường thuật. Ví dụ: 'reportage on environmental issues'. ‘Reportage of’ thường được dùng để chỉ hành động tường thuật. Ví dụ: 'reportage of the event'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reportage'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the reportage was extensive, it failed to capture the human cost of the disaster.
|
Mặc dù phóng sự rất rộng lớn, nhưng nó đã không thể nắm bắt được cái giá mà con người phải trả cho thảm họa này. |
| Phủ định |
Even though there was some reportage on the issue, it didn't receive the attention it deserved because it was overshadowed by other news.
|
Mặc dù có một số phóng sự về vấn đề này, nhưng nó đã không nhận được sự chú ý xứng đáng vì bị lu mờ bởi các tin tức khác. |
| Nghi vấn |
Since the initial reportage was biased, is it possible to get an unbiased account of the events?
|
Vì phóng sự ban đầu đã bị thiên vị, liệu có thể có được một tường thuật khách quan về các sự kiện không? |