(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investigative journalism
C1

investigative journalism

Noun

Nghĩa tiếng Việt

báo chí điều tra phóng sự điều tra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investigative journalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức báo chí trong đó các phóng viên điều tra sâu một chủ đề duy nhất được quan tâm, chẳng hạn như tội phạm nghiêm trọng, tham nhũng chính trị hoặc hành vi sai trái của công ty. Một nhà báo điều tra có thể dành hàng tháng hoặc nhiều năm để nghiên cứu và chuẩn bị một báo cáo.

Definition (English Meaning)

A form of journalism in which reporters deeply investigate a single topic of interest, such as serious crimes, political corruption, or corporate wrongdoing. An investigative journalist may spend months or years researching and preparing a report.

Ví dụ Thực tế với 'Investigative journalism'

  • "The series of articles was a triumph of investigative journalism, exposing widespread corruption within the government."

    "Loạt bài báo là một thành công của báo chí điều tra, phơi bày tình trạng tham nhũng tràn lan trong chính phủ."

  • "Investigative journalism played a crucial role in uncovering the Watergate scandal."

    "Báo chí điều tra đóng một vai trò quan trọng trong việc khám phá ra vụ bê bối Watergate."

  • "Many young journalists aspire to a career in investigative journalism."

    "Nhiều nhà báo trẻ khao khát một sự nghiệp trong lĩnh vực báo chí điều tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investigative journalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: investigative journalism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Investigative journalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Investigative journalism tập trung vào việc khám phá và phơi bày thông tin bị che giấu một cách có hệ thống. Nó khác với báo chí thông thường ở chiều sâu điều tra và thời gian thực hiện. Nó thường liên quan đến việc sử dụng các nguồn tin bí mật, phân tích tài liệu và thu thập bằng chứng để làm sáng tỏ những sự thật mà các cá nhân hoặc tổ chức quyền lực cố gắng che giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on

"into": Thường được sử dụng khi ám chỉ việc bắt đầu một cuộc điều tra hoặc đi sâu vào một vấn đề cụ thể (e.g., "They launched an investigative journalism project into the financial dealings."). "on": Thường được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc lĩnh vực mà cuộc điều tra tập trung vào (e.g., "The documentary was based on investigative journalism on the illegal logging industry.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investigative journalism'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the newspaper had invested more in investigative journalism, they would have uncovered the scandal sooner.
Nếu tờ báo đã đầu tư nhiều hơn vào báo chí điều tra, họ đã có thể khám phá ra vụ bê bối sớm hơn.
Phủ định
If the editor hadn't discouraged investigative journalism, the truth might not have remained hidden for so long.
Nếu biên tập viên không ngăn cản báo chí điều tra, sự thật có lẽ đã không bị che giấu lâu như vậy.
Nghi vấn
Would the public have known about the corruption if the journalist had not persevered with investigative journalism?
Công chúng có biết về vụ tham nhũng nếu nhà báo không kiên trì với báo chí điều tra hay không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the trial begins, the team will have completed their investigative journalism, uncovering crucial evidence.
Vào thời điểm phiên tòa bắt đầu, nhóm sẽ hoàn thành công việc báo chí điều tra của họ, khám phá ra những bằng chứng quan trọng.
Phủ định
The newspaper won't have published the full story based on investigative journalism alone before the official report is released.
Tờ báo sẽ không xuất bản toàn bộ câu chuyện chỉ dựa trên báo chí điều tra trước khi báo cáo chính thức được công bố.
Nghi vấn
Will the public have understood the complexities of the case through investigative journalism by the end of the year?
Liệu công chúng có hiểu được sự phức tạp của vụ án thông qua báo chí điều tra vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)