feature writing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feature writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách viết báo tập trung vào tường thuật chuyên sâu, kể chuyện và thu hút người đọc bằng ngôn ngữ sống động và những hiểu biết cá nhân; thường dài hơn và chi tiết hơn một bài báo thông thường.
Definition (English Meaning)
A style of journalistic writing that focuses on in-depth reporting, storytelling, and engaging the reader with vivid language and personal insights; often longer and more detailed than a typical news article.
Ví dụ Thực tế với 'Feature writing'
-
"Her feature writing on the homeless population won several awards."
"Bài viết chuyên sâu của cô về dân số vô gia cư đã giành được một số giải thưởng."
-
"Feature writing allows journalists to explore complex issues in depth."
"Viết bài chuyên sâu cho phép các nhà báo khám phá các vấn đề phức tạp một cách sâu sắc."
-
"Many magazines rely on feature writing to attract readers."
"Nhiều tạp chí dựa vào viết bài chuyên sâu để thu hút độc giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feature writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feature writing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feature writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Feature writing nhấn mạnh vào việc khám phá chủ đề một cách chi tiết và hấp dẫn, thường có yếu tố con người và cảm xúc. Nó khác với 'news writing' (viết tin tức) ở chỗ tập trung ít hơn vào tính thời sự và nhiều hơn vào việc cung cấp thông tin toàn diện và có chiều sâu. So sánh với 'creative nonfiction', feature writing có thể áp dụng các kỹ thuật kể chuyện tương tự nhưng vẫn tuân thủ các tiêu chuẩn báo chí về tính chính xác và xác minh sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In feature writing’ đề cập đến việc sử dụng một phong cách viết đặc biệt. ‘Feature writing on’ ám chỉ chủ đề hoặc đối tượng của bài viết. ‘Feature writing about’ cũng tương tự như ‘on’, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào quan điểm hoặc cách tiếp cận của người viết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feature writing'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have been practicing feature writing for three years.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã thực hành viết bài chuyên khảo được ba năm. |
| Phủ định |
By next year, he won't have been focusing on feature writing exclusively; he'll also be doing news reporting.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ không chỉ tập trung vào viết bài chuyên khảo; anh ấy cũng sẽ làm báo cáo tin tức. |
| Nghi vấn |
Will the students have been studying feature writing for the entire semester by the time the final exam comes?
|
Liệu các sinh viên sẽ đã học viết bài chuyên khảo cả học kỳ vào thời điểm kỳ thi cuối kỳ đến không? |