(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reprimand harshly
C1

reprimand harshly

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khiển trách nặng nề trách mắng nghiêm khắc quở trách gay gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reprimand harshly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khiển trách, trách mắng, quở trách một cách nghiêm trọng, đặc biệt là một cách chính thức.

Definition (English Meaning)

To express to someone your strong disapproval of them, especially officially

Ví dụ Thực tế với 'Reprimand harshly'

  • "The teacher reprimanded the student harshly for cheating on the exam."

    "Giáo viên khiển trách nghiêm khắc học sinh vì gian lận trong kỳ thi."

  • "The company was reprimanded harshly for its environmental violations."

    "Công ty bị khiển trách nặng nề vì những vi phạm về môi trường."

  • "The manager reprimanded him harshly in front of his colleagues."

    "Người quản lý khiển trách anh ta gay gắt trước mặt các đồng nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reprimand harshly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(khen ngợi)
commend(tán dương)

Từ liên quan (Related Words)

discipline(kỷ luật)
punishment(sự trừng phạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Công việc

Ghi chú Cách dùng 'Reprimand harshly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'reprimand' mang ý nghĩa khiển trách một cách chính thức hoặc nghiêm túc do một hành động sai trái. 'Harshly' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự khiển trách. So sánh với 'scold' (la rầy), 'reprimand' trang trọng và nghiêm túc hơn. Khác với 'criticize' (phê bình) mang tính xây dựng, 'reprimand' tập trung vào việc bày tỏ sự không hài lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng 'reprimand' với giới từ 'for', nó thường chỉ rõ lý do hoặc hành động mà ai đó bị khiển trách. Ví dụ: 'He was reprimanded for his poor performance.' (Anh ta bị khiển trách vì thành tích kém).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reprimand harshly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)