(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bodily autonomy
C1

bodily autonomy

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

quyền tự chủ thân thể quyền tự quyết về thân thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodily autonomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền tự chủ thân thể, tức là quyền của mỗi người được kiểm soát cơ thể và sức khỏe của mình, bao gồm quyền đưa ra quyết định về chăm sóc y tế, sinh sản và các vấn đề cá nhân khác.

Definition (English Meaning)

The right of each person to control their own body and health, including the right to make decisions about medical care, reproduction, and other personal matters.

Ví dụ Thực tế với 'Bodily autonomy'

  • "The debate over bodily autonomy is central to many ethical and legal discussions about reproductive rights."

    "Cuộc tranh luận về quyền tự chủ thân thể là trọng tâm của nhiều cuộc thảo luận đạo đức và pháp lý về quyền sinh sản."

  • "Bodily autonomy is a fundamental human right."

    "Quyền tự chủ thân thể là một quyền cơ bản của con người."

  • "Respect for bodily autonomy is essential in healthcare."

    "Tôn trọng quyền tự chủ thân thể là điều cần thiết trong chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bodily autonomy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

coercion(sự cưỡng ép)
control(sự kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Y học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Bodily autonomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh quyền tự quyết của cá nhân đối với các vấn đề liên quan đến cơ thể họ. Nó bao gồm cả việc đưa ra lựa chọn về việc tiêm chủng, phá thai, hiến tạng, và các phương pháp điều trị y tế. Sự tự chủ thân thể thường được tranh luận trong bối cảnh luật pháp, đạo đức, và nhân quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over regarding

‘Over’ thường được sử dụng để chỉ quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng. Ví dụ: 'Individuals should have autonomy over their own bodies.' ('Cá nhân nên có quyền tự chủ đối với cơ thể của mình.') 'Regarding' được sử dụng để giới hạn chủ đề thảo luận. Ví dụ: 'There are different perspectives regarding bodily autonomy.' ('Có nhiều quan điểm khác nhau liên quan đến quyền tự chủ thân thể.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodily autonomy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)