(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reputability
C1

reputability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

danh tiếng uy tín sự đáng tin cậy tính đáng kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reputability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất đáng tin cậy; có danh tiếng tốt; sự đáng kính.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being reputable; having a good reputation; respectability.

Ví dụ Thực tế với 'Reputability'

  • "The reputability of the university is based on its excellent research and teaching."

    "Danh tiếng của trường đại học dựa trên nghiên cứu và giảng dạy xuất sắc."

  • "The company's reputability was damaged by the scandal."

    "Danh tiếng của công ty đã bị tổn hại bởi vụ bê bối."

  • "Maintaining reputability is crucial for attracting investors."

    "Duy trì danh tiếng là rất quan trọng để thu hút các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reputability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reputability
  • Adjective: reputable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

trust(sự tin tưởng)
ethics(đạo đức)
reliability(sự đáng tin cậy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reputability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reputability' thường được sử dụng để chỉ mức độ tin cậy hoặc danh tiếng tốt của một người, tổ chức, hoặc sản phẩm. Nó nhấn mạnh vào việc được công nhận và tôn trọng bởi người khác do có phẩm chất tốt và hành vi đúng đắn. Khác với 'fame' (sự nổi tiếng), 'reputability' tập trung vào phẩm chất và đạo đức hơn là chỉ đơn thuần được nhiều người biết đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Reputability 'for' ám chỉ lý do hoặc lĩnh vực mà danh tiếng tốt được xây dựng. Ví dụ: 'The company has reputability for its high-quality products'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reputability'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had established its reputability in the market before the new regulations were implemented.
Công ty đã xây dựng được uy tín trên thị trường trước khi các quy định mới được thi hành.
Phủ định
The journalist had not considered the reputability of the source before publishing the article.
Nhà báo đã không xem xét uy tín của nguồn tin trước khi xuất bản bài báo.
Nghi vấn
Had the organization maintained its reputable status after the scandal?
Tổ chức có duy trì được vị thế uy tín của mình sau vụ bê bối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)