(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respectability
C1

respectability

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đáng kính trọng tính đáng kính phẩm chất đáng kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respectability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất đáng kính trọng; tình trạng được kính trọng hoặc được đánh giá cao.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being respectable; the condition of being esteemed or regarded with approval.

Ví dụ Thực tế với 'Respectability'

  • "He was concerned about maintaining the respectability of his family name."

    "Anh ấy lo lắng về việc duy trì sự kính trọng cho dòng họ của mình."

  • "The politician's career was ruined by a scandal that cast doubt on his respectability."

    "Sự nghiệp của chính trị gia đã bị hủy hoại bởi một vụ bê bối làm dấy lên nghi ngờ về sự kính trọng của ông ta."

  • "They were striving for middle-class respectability."

    "Họ đang cố gắng để đạt được sự kính trọng của tầng lớp trung lưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respectability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: respectability
  • Adjective: respectable
  • Adverb: respectably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

morality(đạo đức) ethics(luân lý)
social norms(chuẩn mực xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Respectability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'respectability' thường liên quan đến việc tuân thủ các chuẩn mực xã hội, đạo đức và hành vi được chấp nhận rộng rãi. Nó bao hàm sự đoan trang, đúng đắn và có đạo đức. Nó khác với 'respect' (sự tôn trọng) ở chỗ 'respectability' nhấn mạnh đến việc *được* tôn trọng do hành vi và phẩm chất của một người, trong khi 'respect' có thể đơn giản là sự thừa nhận giá trị hoặc quyền của ai đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'the respectability of his actions', 'a decline in respectability'. 'Of' thường đi kèm để chỉ phẩm chất của ai/cái gì. 'In' thường đi kèm để nói về sự thay đổi trong phẩm chất này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respectability'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's respectability improved after the new CEO took over.
Sự đáng kính của công ty đã được cải thiện sau khi CEO mới nhậm chức.
Phủ định
The politician's respectability wasn't damaged by the minor scandal.
Sự đáng kính của chính trị gia không bị tổn hại bởi vụ bê bối nhỏ.
Nghi vấn
Was the institution's respectability ever questioned?
Sự đáng kính của tổ chức có bao giờ bị nghi ngờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)