respectability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respectability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất đáng kính trọng; tình trạng được kính trọng hoặc được đánh giá cao.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being respectable; the condition of being esteemed or regarded with approval.
Ví dụ Thực tế với 'Respectability'
-
"He was concerned about maintaining the respectability of his family name."
"Anh ấy lo lắng về việc duy trì sự kính trọng cho dòng họ của mình."
-
"The politician's career was ruined by a scandal that cast doubt on his respectability."
"Sự nghiệp của chính trị gia đã bị hủy hoại bởi một vụ bê bối làm dấy lên nghi ngờ về sự kính trọng của ông ta."
-
"They were striving for middle-class respectability."
"Họ đang cố gắng để đạt được sự kính trọng của tầng lớp trung lưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Respectability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: respectability
- Adjective: respectable
- Adverb: respectably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Respectability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'respectability' thường liên quan đến việc tuân thủ các chuẩn mực xã hội, đạo đức và hành vi được chấp nhận rộng rãi. Nó bao hàm sự đoan trang, đúng đắn và có đạo đức. Nó khác với 'respect' (sự tôn trọng) ở chỗ 'respectability' nhấn mạnh đến việc *được* tôn trọng do hành vi và phẩm chất của một người, trong khi 'respect' có thể đơn giản là sự thừa nhận giá trị hoặc quyền của ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the respectability of his actions', 'a decline in respectability'. 'Of' thường đi kèm để chỉ phẩm chất của ai/cái gì. 'In' thường đi kèm để nói về sự thay đổi trong phẩm chất này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Respectability'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's respectability improved after the new CEO took over.
|
Sự đáng kính của công ty đã được cải thiện sau khi CEO mới nhậm chức. |
| Phủ định |
The politician's respectability wasn't damaged by the minor scandal.
|
Sự đáng kính của chính trị gia không bị tổn hại bởi vụ bê bối nhỏ. |
| Nghi vấn |
Was the institution's respectability ever questioned?
|
Sự đáng kính của tổ chức có bao giờ bị nghi ngờ không? |