(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ requiem
C1

requiem

noun

Nghĩa tiếng Việt

lễ cầu hồn bản nhạc cầu hồn lễ tưởng niệm cầu siêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requiem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lễ cầu hồn; bản nhạc tưởng niệm người chết.

Definition (English Meaning)

A mass for the dead; a musical composition in honor of the dead.

Ví dụ Thực tế với 'Requiem'

  • "Mozart's Requiem is one of the most famous pieces of classical music."

    "Bản Requiem của Mozart là một trong những tác phẩm âm nhạc cổ điển nổi tiếng nhất."

  • "The choir performed a beautiful requiem at the memorial service."

    "Dàn hợp xướng đã trình bày một bản requiem tuyệt đẹp tại buổi lễ tưởng niệm."

  • "He composed a requiem in memory of his late wife."

    "Ông đã sáng tác một bản requiem để tưởng nhớ người vợ quá cố của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Requiem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: requiem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mass for the dead(Lễ cầu hồn)
funeral mass(Lễ tang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Requiem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'requiem' xuất phát từ câu đầu tiên trong Lễ cầu hồn theo nghi thức Latinh: 'Requiem aeternam dona eis, Domine' (Lạy Chúa, xin ban cho họ sự yên nghỉ vĩnh hằng). 'Requiem' thường được dùng để chỉ một buổi lễ hoặc một tác phẩm âm nhạc được viết để tưởng nhớ và cầu nguyện cho những người đã khuất. Nó mang sắc thái trang trọng, buồn bã và tôn kính. Không nên nhầm lẫn với 'dirge' (khúc ai ca), một bài hát hoặc bản nhạc tang lễ buồn bã, hoặc 'elegy' (khúc bi ca), một bài thơ hoặc bài hát bày tỏ sự đau buồn, thường là về một người đã qua đời. 'Requiem' đặc biệt nhấn mạnh vào yếu tố tôn giáo và mục đích cầu nguyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Requiem'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The choir performed a beautiful requiem for the deceased.
Dàn hợp xướng đã trình diễn một bản requiem tuyệt đẹp cho người đã khuất.
Phủ định
There wasn't a requiem played at the funeral; instead, they opted for a celebratory song.
Không có bản requiem nào được chơi tại đám tang; thay vào đó, họ chọn một bài hát chúc tụng.
Nghi vấn
Why was a requiem chosen for the memorial service?
Tại sao một bản requiem lại được chọn cho buổi lễ tưởng niệm?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The choir has sung the requiem for the deceased.
Dàn hợp xướng đã hát bản cầu hồn cho người đã khuất.
Phủ định
The composer has not finished writing the requiem yet.
Nhà soạn nhạc vẫn chưa viết xong bản cầu hồn.
Nghi vấn
Has the orchestra performed the requiem before?
Dàn nhạc giao hưởng đã biểu diễn bản cầu hồn trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)