(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rerouting
B2

rerouting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang định tuyến lại đang chuyển hướng đang điều hướng lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rerouting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay đổi lộ trình của một cái gì đó sang một lộ trình mới hoặc khác.

Definition (English Meaning)

Changing the route of something to a new or different route.

Ví dụ Thực tế với 'Rerouting'

  • "The traffic app is rerouting drivers around the accident on the highway."

    "Ứng dụng giao thông đang điều hướng lại các tài xế vòng qua vụ tai nạn trên đường cao tốc."

  • "Due to the storm, the airline is rerouting flights to avoid the affected area."

    "Do bão, hãng hàng không đang định tuyến lại các chuyến bay để tránh khu vực bị ảnh hưởng."

  • "The network administrator is rerouting internet traffic to a backup server."

    "Quản trị viên mạng đang định tuyến lại lưu lượng truy cập internet đến một máy chủ dự phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rerouting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

route(lộ trình)
detour(đường vòng)
traffic(giao thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Rerouting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh giao thông, mạng lưới máy tính, hoặc bất kỳ hệ thống nào mà việc di chuyển hoặc truyền tải cần được điều hướng lại do tắc nghẽn, sự cố hoặc tối ưu hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around through to

* **rerouting around:** Điều hướng lại *xung quanh* một khu vực bị chặn hoặc có vấn đề.
* **rerouting through:** Điều hướng lại *thông qua* một con đường khác.
* **rerouting to:** Điều hướng lại *đến* một điểm đến khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rerouting'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's rerouting of the shipments saved time and money.
Việc công ty chuyển hướng các lô hàng đã tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
Phủ định
The system's rerouting wasn't successful in avoiding the traffic congestion.
Việc chuyển hướng của hệ thống không thành công trong việc tránh tắc nghẽn giao thông.
Nghi vấn
Was the pilot's rerouting due to the unexpected weather conditions?
Việc phi công chuyển hướng có phải là do điều kiện thời tiết bất ngờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)